- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 91 Senne LammensThủ môn
- 2 Ritchie De LaetHậu vệ
- 33 Zeno Van Den BoschHậu vệ
- 23 Toby AlderweireldHậu vệ
- 5 Owen WijndalHậu vệ
- 27 Mandela KeitaTiền vệ
- 6 Eliot MatazoTiền vệ
- 19 Chidera EjukeTiền vệ
- 24 Jurgen EkkelenkampTiền vệ
- 17 Jacob OndrejkaTiền vệ
- 18 Vincent JanssenTiền đạo
- 81 Niels DevalckeneerThủ môn
- 44 Soumaila CoulibalyHậu vệ
- 84 Mahamadou DoumbiaTiền vệ
- 8 Alhassan YusufTiền vệ
- 7 Gyrano KerkTiền đạo
- 9 George IlenikhenaTiền đạo
- 10 Michel Ange BalikwishaTiền đạo
- 60 Victor UdohTiền đạo
- 55 Anthony ValenciaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 1' Vincent Janssen
- 0-148' Toby Alderweireld
- 55' Zeno Van Den Bosch
- 0-264' Andreas Skov Olsen(Hugo Vetlesen)
- 65' Joel Ordonez
- 67' Michel Ange Balikwisha 1-2
- 86' Mark Van Bommel
- 90+4' Soumaila Coulibaly
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Simon MignoletThủ môn
- 55 Maxim de CuyperHậu vệ
- 4 Joel OrdonezHậu vệ
- 44 Brandon MecheleHậu vệ
- 14 Bjorn MeijerHậu vệ
- 15 Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ
- 10 Hugo VetlesenTiền vệ
- 20 Hans VanakenTiền vệ
- 7 Andreas Skov OlsenTiền đạo
- 99 Igor Thiago Nascimento RodriguesTiền đạo
- 32 Antonio NusaTiền đạo
- 21 Josef BursikThủ môn
- 6 Denis OdoiHậu vệ
- 58 Jorne SpileersHậu vệ
- 64 Kyriani SabbeHậu vệ
- 27 Casper NielsenTiền vệ
- 39 Eder Fabian Alvarez BalantaTiền vệ
- 77 Philip ZinckernagelTiền đạo
- 8 Michal SkorasTiền đạo
- 9 Ferran Jutgla BlanchTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Royal Antwerp FC
[6] VSClub Brugge
[1] - 82Số lần tấn công117
- 35Tấn công nguy hiểm43
- 10Sút bóng10
- 5Sút cầu môn4
- 5Sút trượt6
- 10Phạm lỗi11
- 2Phạt góc3
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 417Số lần chuyền bóng543
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Royal Antwerp FC
[6]Club Brugge
[1] - 41' Kyriani SabbeBjorn Meijer
- 46' Ritchie De LaetSoumaila Coulibaly
- 46' Vincent JanssenGeorge Ilenikhena
- 61' Jurgen EkkelenkampMichel Ange Balikwisha
- 62' Eliot MatazoAlhassan Yusuf
- 62' Jacob OndrejkaGyrano Kerk
- 72' Michal SkorasAntonio Nusa
- 73' Philip ZinckernagelAndreas Skov Olsen
- 83' Casper NielsenHugo Vetlesen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Royal Antwerp FC[6](Sân nhà) |
Club Brugge[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 9 | 6 | 9 | Tổng số bàn thắng | 7 | 6 | 12 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 5 | 3 |
Royal Antwerp FC:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Club Brugge:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)