- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Joe WollacottThủ môn
- 12 Christopher CaddenHậu vệ
- 4 Paul HanlonHậu vệ
- 33 Rocky Bushiri KirangaHậu vệ
- 21 Jordan ObitaHậu vệ
- 30 Nathan Moriah-WelshTiền vệ
- 11 Joe Newell
Tiền vệ
- 10 Martin BoyleTiền vệ
- 20 Emiliano Marcondes Camargo HansenTiền vệ
- 17 Myziane MaolidaTiền vệ
- 9 Dylan VenteTiền đạo
- 31 Murray JohnsonThủ môn
- 23 Nectarios TriantisHậu vệ
- 16 Lewis StevensonHậu vệ
- 15 Luke AmosTiền vệ
- 32 Josh CampbellTiền vệ
- 29 Jair Veiga Vieira TavaresTiền vệ
- 8 Jake Doyle HayesTiền vệ
- 6 Dylan LevittTiền vệ
- 19 Adam Le Fondre
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Joe Newell
- 0-1
30' Leighton Clarkson(Jack MacKenzie)
- 0-2
39' Dante Polvara(David Junior Hoilett)
- 0-3
52' Bojan Miovski(David Junior Hoilett)
74' Adam Le Fondre
-
83' Graeme Shinnie
- 0-4
90+2' (Ester Sokler)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Kelle RoosThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 6 Stefan GartenmannHậu vệ
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 21 Dante Polvara
Tiền vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 10 Leighton Clarkson
Tiền vệ
- 30 David Junior HoilettTiền vệ
- 9 Bojan Miovski
Tiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 28 Jack MilneHậu vệ
- 5 Richard JensenHậu vệ
- 33 Slobodan RubezicHậu vệ
- 15 James McGarryHậu vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 49 Fletcher BoydTiền vệ
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 11 Luis Lopes,DukTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hibernian FC
[2] VSAberdeen
[3] - 124Số lần tấn công73
- 72Tấn công nguy hiểm33
- 16Sút bóng16
- 4Sút cầu môn4
- 6Sút trượt8
- 6Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi5
- 8Phạt góc3
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Hibernian FC
[2]Aberdeen
[3] - 60' Nathan Moriah-Welsh
Dylan Levitt
- 60' Dylan Vente
Josh Campbell
- 67' Graeme Shinnie
Dante Polvara
- 67' Ester Sokler
Bojan Miovski
- 71' Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Adam Le Fondre
- 71' Joe Newell
Luke Amos
- 77' Luis Lopes,Duk
David Junior Hoilett
- 77' James McGarry
Jack MacKenzie
- 83' Fletcher Boyd
Leighton Clarkson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hibernian FC[2](Sân nhà) |
Aberdeen[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 7 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 0 |
Hibernian FC:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 10 trận(26.32%)
Aberdeen:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)