- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4222
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 2 Nicky Devlin
Hậu vệ
- 6 Stefan GartenmannHậu vệ
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 15 James McGarryHậu vệ
- 8 Connor Barron
Tiền vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 21 Dante Polvara
Tiền vệ
- 30 David Junior Hoilett
Tiền vệ
- 11 Luis Lopes,DukTiền đạo
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 24 Kelle RoosThủ môn
- 5 Richard JensenHậu vệ
- 33 Slobodan RubezicHậu vệ
- 28 Jack MilneHậu vệ
- 49 Fletcher Boyd
Tiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 17 Jonny HayesTiền vệ
- 9 Bojan MiovskiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Connor Barron
43' Nicky Devlin
- 0-1
52' Tete Yengi
-
57' Michael Nottingham
58' David Junior Hoilett 1-1
74' Graeme Shinnie(David Junior Hoilett) 2-1
-
76' Andrew Shinnie
77' Dante Polvara(Leighton Clarkson) 3-1
81' David Junior Hoilett(Graeme Shinnie) 4-1
90+3' Fletcher Boyd(David Junior Hoilett) 5-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Shamal GeorgeThủ môn
- 21 Michael Nottingham
Hậu vệ
- 5 Michael DevlinHậu vệ
- 24 Sean KellyHậu vệ
- 3 Cristian MontanoHậu vệ
- 8 Scott PittmanTiền vệ
- 12 Jamie BrandonTiền vệ
- 16 Steven BradleyTiền vệ
- 10 Stephen KellyTiền vệ
- 19 Joel Jonathan NoubleTiền vệ
- 33 Tete Yengi
Tiền đạo
- 23 Kieran WrightThủ môn
- 37 Tommy SharpTiền vệ
- 4 David CarsonTiền vệ
- 20 Mohammed SangareTiền vệ
- 22 Andrew Shinnie
Tiền vệ
- 11 Daniel MackayTiền đạo
- 9 Bruce AndersonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aberdeen
[1] VSLivingston F.C.
[6] - 99Số lần tấn công78
- 52Tấn công nguy hiểm19
- 17Sút bóng9
- 7Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi18
- 6Phạt góc3
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[1](Sân nhà) |
Livingston F.C.[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 9 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 2 |
Aberdeen:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
Livingston F.C.:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 8 trận(20%)