- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 40 Robbie HemfreyThủ môn
- 16 Craig WatsonHậu vệ
- 6 Callum FordyceHậu vệ
- 2 Cammy BallantyneHậu vệ
- 15 Kanayo MegwaTiền vệ
- 14 Dean McMasterTiền vệ
- 21 Charlie TelferTiền vệ
- 5 Mason HancockTiền vệ
- 10 Adam FrizzellTiền vệ
- 11 Nikolay Todorov
Tiền đạo
- 23 Gabriel McGill
Tiền đạo
- 43 David HuttonThủ môn
- 3 Aaron SinclairHậu vệ
- 26 Chris DonnellTiền vệ
- 28 Gavin GallagherTiền vệ
- 18 Murray AikenTiền vệ
- 19 Elliot DunlopTiền vệ
- 8 Lewis McGregorTiền vệ
- 24 Arron LyallTiền đạo
- 9 Calum GallagherTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Nikolay Todorov(Charlie Telfer) 1-0
-
13' Lewis Neilson
- 1-1
29' Luke McBeth
- 1-2
45' Scott Robinson(Jack McMillan)
50' Gabriel McGill(Mason Hancock) 2-2
-
81' Harry Milne
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 David MitchellThủ môn
- 2 Jack McMillanHậu vệ
- 19 Luke McBethHậu vệ
- 5 Aaron MuirheadHậu vệ
- 3 Harry Milne
Hậu vệ
- 6 Lewis Neilson
Tiền vệ
- 7 Kerr McInroyTiền vệ
- 17 Scott Robinson
Tiền vệ
- 26 Ben StanwayTiền vệ
- 21 Aidan FitzpatrickTiền vệ
- 9 Brian GrahamTiền đạo
- 25 Ross StewartThủ môn
- 20 Daniel O‘ReillyHậu vệ
- 12 Kieran NgwenyaHậu vệ
- 29 Zander MackenzieTiền vệ
- 8 Stuart BanniganTiền vệ
- 23 Blair AlstonTiền vệ
- 34 Diack RiccoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Airdrieonians
[4] VSPartick Thistle
[3] - 90Số lần tấn công63
- 61Tấn công nguy hiểm38
- 19Sút bóng15
- 6Sút cầu môn7
- 9Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn6
- 7Phạm lỗi17
- 4Phạt góc0
- 2Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Airdrieonians[4](Sân nhà) |
Partick Thistle[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Airdrieonians:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Partick Thistle:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)