- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-2], 2 trận lượt[3-3], 120 phút[1-2], 11 mét[4-3]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Maciej Kevin DabrowskiThủ môn
- 8 Ross Matthews
Hậu vệ
- 15 Dylan Corr
Hậu vệ
- 6 Euan Murray
Hậu vệ
- 3 Liam DickHậu vệ
- 20 Scott BrownTiền vệ
- 21 Shaun ByrneTiền vệ
- 7 Aidan Connolly
Tiền vệ
- 16 Sam StantonTiền vệ
- 18 Kyle TurnerTiền vệ
- 10 Lewis VaughanTiền đạo
- 13 Andy McNeilThủ môn
- 2 James BrownHậu vệ
- 23 Dylan EastonTiền vệ
- 14 Josh MullinTiền vệ
- 24 Scott McGillTiền vệ
- 29 Zak RuddenTiền đạo
- 11 Callum SmithTiền đạo
- 19 Jack HamiltonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Euan Murray
- 0-1
16' Blair Alston
17' Dylan Corr
30' Ross Matthews(Liam Dick) 1-1
-
32' Jack McMillan
- 1-2
45+1' Blair Alston
53' Aidan Connolly
-
77' Stuart Bannigan
120+1' Ross Matthews
-
- 0-1
Ben Stanway
Scott Brown 0-1
- 0-2
Luke McBeth
Kyle Turner 1-2
- 1-3
Brian Graham
Jack Hamilton 2-3
- 2-3
Jack McMillan
Dylan Easton 3-3
- 3-3
Ricco Diack
Lewis Vaughan 4-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 David MitchellThủ môn
- 2 Jack McMillan
Hậu vệ
- 20 Daniel O‘ReillyHậu vệ
- 5 Aaron MuirheadHậu vệ
- 3 Harry MilneHậu vệ
- 8 Stuart Bannigan
Tiền vệ
- 19 Luke McBethTiền vệ
- 23 Blair AlstonTiền vệ
- 9 Brian GrahamTiền vệ
- 21 Aidan FitzpatrickTiền vệ
- 17 Scott RobinsonTiền đạo
- 25 Ross StewartThủ môn
- 6 Lewis NeilsonHậu vệ
- 12 Kieran NgwenyaHậu vệ
- 26 Ben StanwayTiền vệ
- 29 Zander MackenzieTiền vệ
- 7 Kerr McInroyTiền vệ
- 34 Diack RiccoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Raith Rovers
[2] VSPartick Thistle
[3] - 148Số lần tấn công134
- 79Tấn công nguy hiểm72
- 21Sút bóng28
- 4Sút cầu môn10
- 8Sút trượt7
- 9Cú sút bị chặn11
- 11Phạm lỗi11
- 10Phạt góc10
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 8Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Raith Rovers[2](Sân nhà) |
Partick Thistle[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Raith Rovers:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Partick Thistle:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)