- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Ross LaidlawThủ môn
- 35 Will NightingaleHậu vệ
- 5 Jack BaldwinHậu vệ
- 42 Ryan LeakHậu vệ
- 4 James Brown
Tiền vệ
- 2 Connor RandallTiền vệ
- 18 Eli KingTiền vệ
- 16 George HarmonTiền vệ
- 10 Yan DhandaTiền vệ
- 15 Simon Murray
Tiền đạo
- 26 Jordan White
Tiền đạo
- 40 George WickensThủ môn
- 43 Josh ReidHậu vệ
- 24 Michee EfeteHậu vệ
- 11 Joshua SimsTiền vệ
- 17 Jay HendersonTiền vệ
- 6 Scott AllardiceTiền vệ
- 19 Brandon Khela
Tiền vệ
- 14 Victor LoturiTiền vệ
- 27 Eamonn BrophyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Simon Murray(Jordan White) 1-0
47' Jordan White(Yan Dhanda) 2-0
56' James Brown
-
57' Dylan Easton
75' Simon Murray(Jordan White) 3-0
86' Brandon Khela 4-0
-
88' Scott Brown
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Maciej Kevin DabrowskiThủ môn
- 8 Ross MatthewsHậu vệ
- 15 Dylan CorrHậu vệ
- 6 Euan MurrayHậu vệ
- 3 Liam DickHậu vệ
- 20 Scott Brown
Tiền vệ
- 21 Shaun ByrneTiền vệ
- 14 Josh MullinTiền vệ
- 16 Sam StantonTiền vệ
- 23 Dylan Easton
Tiền vệ
- 10 Lewis VaughanTiền đạo
- 17 Robbie ThomsonThủ môn
- 13 Andy McNeilThủ môn
- 5 Keith WatsonHậu vệ
- 2 James BrownHậu vệ
- 24 Scott McGillTiền vệ
- 11 Callum SmithTiền đạo
- 19 Jack HamiltonTiền đạo
- 7 Aidan ConnollyTiền đạo
- 29 Zak RuddenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ross County
[11] VSRaith Rovers
[2] - 66Số lần tấn công53
- 43Tấn công nguy hiểm42
- 12Sút bóng14
- 4Sút cầu môn7
- 7Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi4
- 3Phạt góc6
- 1Thẻ vàng2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 7Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Ross County
[11]Raith Rovers
[2] - 34' Eli King
Victor Loturi
- 54' Zak Rudden
Ross Matthews
- 65' Callum Smith
Josh Mullin
- 76' Yan Dhanda
Brandon Khela
- 78' Jack Hamilton
Shaun Byrne
- 78' Aidan Connolly
Lewis Vaughan
- 87' James Brown
Michee Efete
- 88' Connor Randall
Luis Angel Rodriguez Ayazo
- 88' Simon Murray
Jay Henderson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ross County[11](Sân nhà) |
Raith Rovers[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 8 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ross County:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 7 trận(19.44%)
Raith Rovers:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)