- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 49 Anthony MorisThủ môn
- 5 Kevin Mac Allister
Hậu vệ
- 16 Christian Burgess
Hậu vệ
- 26 Ross Sykes
Hậu vệ
- 6 Kamiel Van De PerreTiền vệ
- 27 Noah Sadiki
Tiền vệ
- 77 Mohammed FuseiniTiền vệ
- 94 Loic LapoussinTiền vệ
- 28 Koki Machida
Tiền vệ
- 9 Franjo IvanovicTiền đạo
- 23 Sofiane BoufalTiền đạo
- 1 Vic ChambaereThủ môn
- 14 Joachim ImbrechtsThủ môn
- 48 Fedde LeysenHậu vệ
- 22 Ousseynou NiangTiền vệ
- 4 Matias RasmussenTiền vệ
- 8 Lazare AmaniTiền vệ
- 13 Kevin Jose Rodriguez CortezTiền đạo
- 7 Elton Daniel KabanguTiền đạo
- 25 Anan KhalailiTiền đạo
- 12 Promise AkinpeluTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Vincent Janssen
13' Kevin Mac Allister
39' Koki Machida
45' Christian Burgess
45+4' Kevin Mac Allister(Sofiane Boufal) 1-1
49' Koki Machida
-
59' Gyrano Kerk
-
68' Jelle Bataille
69' Ross Sykes(Anan Khalaili) 2-1
69' Noah Sadiki
-
72' Ayrton Enrique Costa
-
75' Anthony Valencia
-
90+4' Denis Odoi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 91 Senne LammensThủ môn
- 25 Jelle Bataille
Hậu vệ
- 23 Toby AlderweireldHậu vệ
- 33 Zeno Van Den BoschHậu vệ
- 5 Ayrton Enrique Costa
Hậu vệ
- 6 Denis Odoi
Tiền vệ
- 8 Dennis PraetTiền vệ
- 7 Gyrano Kerk
Tiền vệ
- 9 Tjaronn CheryTiền vệ
- 11 Jacob OndrejkaTiền vệ
- 18 Vincent Janssen
Tiền đạo
- 1 Jean ButezThủ môn
- 2 Kobe CorbanieHậu vệ
- 54 Semm RendersHậu vệ
- 75 Andreas VerstraetenHậu vệ
- 26 Rosen BozhinovHậu vệ
- 30 Christopher ScottTiền vệ
- 19 Victor UdohTiền đạo
- 14 Anthony Valencia
Tiền đạo
- 79 Gerard VandeplasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Royale Union Saint-Gilloise
[9] VSRoyal Antwerp FC
[3] - 88Số lần tấn công96
- 42Tấn công nguy hiểm63
- 18Sút bóng14
- 6Sút cầu môn4
- 4Sút trượt6
- 8Cú sút bị chặn4
- 21Phạm lỗi12
- 5Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp21
- 2Việt vị1
- 5Thẻ vàng5
- 1Thẻ đỏ0
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 319Số lần chuyền bóng495
- 230Chuyền bóng chính xác412
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Royale Union Saint-Gilloise
[9]Royal Antwerp FC
[3] - 46' Franjo Ivanovic
Promise Akinpelu
- 52' Sofiane Boufal
Anan Khalaili
- 69' Anthony Valencia
Jacob Ondrejka
- 74' Mohammed Fuseini
Kevin Jose Rodriguez Cortez
- 76' Kobe Corbanie
Ayrton Enrique Costa
- 76' Christopher Scott
Dennis Praet
- 89' Victor Udoh
Gyrano Kerk
- 89' Gerard Vandeplas
Tjaronn Chery
- 90+4' Loic Lapoussin
Fedde Leysen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Royale Union Saint-Gilloise[9](Sân nhà) |
Royal Antwerp FC[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 0 |
Royale Union Saint-Gilloise:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Royal Antwerp FC:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)