- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Mohamed KoneThủ môn
- 98 Jeremy Arnaud Petris
Hậu vệ
- 95 Cheick Keita
Hậu vệ
- 4 Aiham OusouHậu vệ
- 15 Vetle DragsnesHậu vệ
- 6 Adem ZorganeTiền vệ
- 22 Yacine TitraouiTiền vệ
- 17 Antoine Bernier
Tiền vệ
- 18 Daan HeymansTiền vệ
- 10 Parfait Guiagon
Tiền vệ
- 19 Nikola Stulic
Tiền đạo
- 55 Martin DelavaleeThủ môn
- 24 Mardochee NzitaHậu vệ
- 29 Zan RogeljHậu vệ
- 21 Stelios AndreouHậu vệ
- 7 Isaac MbenzaTiền vệ
- 56 Amine BoukamirTiền vệ
- 5 Etienne CamaraTiền vệ
- 9 Oday DabbaghTiền đạo
- 70 Alexis FlipsTiền đạo
- 28 Raymond AsanteTiền đạo
- 43 Quentin BenaetsTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

13' Nikola Stulic 1-0
-
22' Charles Vanhoutte
38' Jeremy Arnaud Petris
-
42' Promise Akinpelu
49' Antoine Bernier
- 1-1
59' Alessio Castro Montes(Christian Burgess)
- 1-2
63' Franjo Ivanovic(Promise Akinpelu)
65' Parfait Guiagon
70' Cheick Keita
-
71' Christian Burgess
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 49 Anthony MorisThủ môn
- 26 Ross SykesHậu vệ
- 16 Christian Burgess
Hậu vệ
- 48 Fedde LeysenHậu vệ
- 24 Charles Vanhoutte
Tiền vệ
- 25 Anan KhalailiTiền vệ
- 27 Noah SadikiTiền vệ
- 10 Anouar Ait El HadjTiền vệ
- 22 Ousseynou NiangTiền vệ
- 12 Promise Akinpelu
Tiền đạo
- 9 Franjo Ivanovic
Tiền đạo
- 14 Joachim ImbrechtsThủ môn
- 1 Vic ChambaereThủ môn
- 19 Guillaume FrancoisHậu vệ
- 5 Kevin Mac AllisterHậu vệ
- 28 Koki MachidaHậu vệ
- 21 Alessio Castro Montes
Tiền vệ
- 4 Matias RasmussenTiền vệ
- 6 Kamiel Van De PerreTiền vệ
- 77 Mohammed FuseiniTiền đạo
- 13 Kevin Jose Rodriguez CortezTiền đạo
- 23 Sofiane BoufalTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sporting Charleroi
[9] VSRoyale Union Saint-Gilloise
[5] - 91Số lần tấn công123
- 42Tấn công nguy hiểm58
- 8Sút bóng7
- 4Sút cầu môn4
- 2Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi13
- 1Phạt góc8
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị4
- 4Thẻ vàng3
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 399Số lần chuyền bóng441
- 302Chuyền bóng chính xác354
- 21Cướp bóng15
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Sporting Charleroi
[9]Royale Union Saint-Gilloise
[5] - 46' Alessio Castro Montes
Anan Khalaili
- 70' Antoine Bernier
Isaac Mbenza
- 70' Parfait Guiagon
Oday Dabbagh
- 78' Kamiel Van De Perre
Anouar Ait El Hadj
- 80' Cheick Keita
Stelios Andreou
- 81' Jeremy Arnaud Petris
Quentin Benaets
- 84' Koki Machida
Ousseynou Niang
- 84' Mohammed Fuseini
Promise Akinpelu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sporting Charleroi[9](Sân nhà) |
Royale Union Saint-Gilloise[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 |
Sporting Charleroi:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
Royale Union Saint-Gilloise:Trong 135 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)