- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 6 Edgar Zaldivar ValverdeHậu vệ
- 2 Hugo Martin NervoHậu vệ
- 5 Matheus Doria MacedoHậu vệ
- 14 Luis Ricardo Reyes MorenoHậu vệ
- 185 Victor Hugo Rios De Alba
Tiền vệ
- 26 Aldo Paul Rocha Gonzalez
Tiền vệ
- 7 Raymundo de Jesus Fulgencio RomanTiền vệ
- 18 Angel Jeremy Marquez Castaneda
Tiền vệ
- 17 Jose Rivaldo Lozano
Tiền vệ
- 19 Eduardo Daniel Aguirre LaraTiền đạo
- 1 Jose Santiago Hernandez GarciaThủ môn
- 4 Adrian Mora BarrazaHậu vệ
- 3 Idekel DominguezHậu vệ
- 13 Gaddi Axel Aguirre LedesmaHậu vệ
- 198 Carlos Eduardo Cruz GuillenTiền vệ
- 211 Israel Alejandro LariosTiền vệ
- 8 Mateo Ezequiel GarciaTiền đạo
- 15 Jhon Eduard Murillo RomanaTiền đạo
- 32 Uros DurdevicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Carlos Agustin Moreno LunaThủ môn
- 32 Carlos Sanchez NavaHậu vệ
- 2 Sergio Damian BarretoHậu vệ
- 33 Andres Micolta
Hậu vệ
- 8 Olivan Bryan GonzalezHậu vệ
- 5 Pedro Pedraza
Tiền vệ
- 28 Elias Enrique Montiel Avalos
Tiền vệ
- 7 Faber Andres Gil MosqueraTiền vệ
- 14 Arturo Gonzalez
Tiền vệ
- 11 Oussama IdrissiTiền vệ
- 9 Borja BastonTiền đạo
- 13 Carlos RodasThủ môn
- 24 Luis Alfonso Rodriguez AlanisHậu vệ
- 35 Jorge Ernesto Berlanga VazquezHậu vệ
- 3 Daniel Alonso Aceves PatinoHậu vệ
- 26 Alan BautistaTiền vệ
- 191 Sergio De Los RiosTiền vệ
- 6 Nelson DeossaTiền vệ
- 27 Owen de Jesus GonzalezTiền vệ
- 197 Sergio HernandezTiền vệ
- 23 Jose Salomon Rondon GimenezTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Atlas
[8]Pachuca
[14] - 59' Jose Rivaldo Lozano
Jhon Eduard Murillo Romana
- 59' Victor Hugo Rios De Alba
Mateo Ezequiel Garcia
- 60' Luis Alfonso Rodriguez Alanis
Carlos Sanchez Nava
- 60' Owen de Jesus Gonzalez
Faber Andres Gil Mosquera
- 60' Nelson Deossa
Pedro Pedraza
- 60' Sergio Hernandez
Oussama Idrissi
- 65' Jose Salomon Rondon Gimenez
Borja Baston
- 74' Eduardo Daniel Aguirre Lara
Uros Durdevic
- 75' Edgar Zaldivar Valverde
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
- 82' Angel Jeremy Marquez Castaneda
Barboza P.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlas[8](Sân nhà) |
Pachuca[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atlas:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Pachuca:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)