- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 22 Ezequiel UnsainThủ môn
- 23 Alan Isidro Montes Castro
Hậu vệ
- 3 Agustin OliverosHậu vệ
- 6 Jesus Alberto Alcantar RodriguezHậu vệ
- 2 Emilio MartinezTiền vệ
- 8 Agustin PalavecinoTiền vệ
- 19 Diego GomezTiền vệ
- 11 Heriberto JuradoTiền vệ
- 30 Ricardo Saul Monreal Morales
Tiền vệ
- 10 Jose Antonio ParadelaTiền vệ
- 27 Diber Armando Cambindo AboniaTiền đạo
- 1 Raul GudinoThủ môn
- 26 Emilio LaraHậu vệ
- 5 Manuel Alejandro Mayorga AlmarazHậu vệ
- 4 Alexis Francisco Pena LopezHậu vệ
- 197 Arath MorenoTiền vệ
- 186 Ricardo JimenezTiền vệ
- 17 Rogelio Cortez PinedaTiền vệ
- 15 Bryan Eduardo Garnica CortezTiền vệ
- 7 Kevin RoseroTiền đạo
- 9 Tomas BadaloniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 6 Edgar Zaldivar ValverdeHậu vệ
- 2 Hugo Martin NervoHậu vệ
- 4 Adrian Mora BarrazaHậu vệ
- 5 Matheus Doria Macedo
Hậu vệ
- 14 Luis Ricardo Reyes MorenoHậu vệ
- 7 Raymundo de Jesus Fulgencio RomanTiền vệ
- 26 Aldo Paul Rocha GonzalezTiền vệ
- 18 Angel Jeremy Marquez CastanedaTiền vệ
- 8 Mateo Ezequiel GarciaTiền vệ
- 19 Eduardo Daniel Aguirre LaraTiền đạo
- 1 Jose Santiago Hernandez GarciaThủ môn
- 3 Idekel DominguezHậu vệ
- 13 Gaddi Axel Aguirre LedesmaHậu vệ
- 216 Paulo Ramirez BarbozaHậu vệ
- 198 Carlos Eduardo Cruz GuillenTiền vệ
- 211 Israel Alejandro LariosTiền vệ
- 21 Luis RoblesTiền vệ
- 192 Jesus SerratoTiền vệ
- 15 Jhon Eduard Murillo RomanaTiền đạo
- 25 Leonardo FloresTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Necaxa
[13]Atlas
[10] - 58' Jhon Eduard Murillo Romana
Edgar Zaldivar Valverde
- 66' Israel Alejandro Larios
Mateo Ezequiel Garcia
- 67' Paulo Ramirez Barboza
Aldo Paul Rocha Gonzalez
- 70' Emilio Martinez
Bryan Eduardo Garnica Cortez
- 70' Ricardo Saul Monreal Morales
Kevin Rosero
- 85' Leonardo Flores
Eduardo Daniel Aguirre Lara
- 85' Gaddi Axel Aguirre Ledesma
Adrian Mora Barraza
- 89' Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
Alexis Francisco Pena Lopez
- 90+4' Diber Armando Cambindo Abonia
Tomas Badaloni
- 90+4' Diego Gomez
Ricardo Jimenez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Necaxa[13](Sân nhà) |
Atlas[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 |
Necaxa:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Atlas:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)