- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jordan PickfordThủ môn
- 18 Ashley YoungHậu vệ
- 6 James TarkowskiHậu vệ
- 5 Michael KeaneHậu vệ
- 19 Vitali MykolenkoHậu vệ
- 16 Abdoulaye DoucoureTiền vệ
- 42 Tim IroegbunamTiền vệ
- 27 Idrissa Gana GueyeTiền vệ
- 11 Jack David HarrisonTiền đạo
- 9 Dominic Calvert-LewinTiền đạo
- 7 Dwight James Matthew McNeilTiền đạo
- 12 Joao Manuel Neves VirginiaThủ môn
- 15 Jake O´BrienHậu vệ
- 4 Mason HolgateHậu vệ
- 45 Harrison ArmstrongHậu vệ
- 29 Jesper LindstromTiền vệ
- 44 Jenson MetcalfeTiền vệ
- 10 Iliman NdiayeTiền đạo
- 21 Neal MaupayTiền đạo
- 14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,BetoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-126' Kaoru Mitoma(Yankuba Minteh)
- 31' James Milner
- 0-256' Danny Welbeck(Mats Wieffer)
- 66' Ashley Young
- 77' James Tarkowski
- 0-387' Simon Adingra(Danny Welbeck)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 17℃ / 63°F |
Sân vận động: | Goodison Park |
Sức chứa: | 39,572 |
Giờ địa phương: | 17/08 15:00 |
Trọng tài chính: | Simon Hooper |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Jason SteeleThủ môn
- 34 Joel VeltmanHậu vệ
- 29 Jan Paul Van HeckeHậu vệ
- 5 Lewis DunkHậu vệ
- 41 Jack HinshelwoodHậu vệ
- 6 James MilnerTiền vệ
- 27 Mats WiefferTiền vệ
- 17 Yankuba MintehTiền vệ
- 9 Joao Pedro Junqueira de JesusTiền vệ
- 22 Kaoru MitomaTiền vệ
- 18 Danny WelbeckTiền đạo
- 39 Carl RushworthThủ môn
- 4 Adam WebsterHậu vệ
- 19 Valentin BarcoHậu vệ
- 11 Billy GilmourTiền vệ
- 26 Yasin Abbas AyariTiền vệ
- 20 Carlos Noom Quomah BalebaTiền vệ
- 51 Mark O‘MahonyTiền đạo
- 16 Jeremy SarmientoTiền đạo
- 24 Simon AdingraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Everton
VSBrighton & Hove Albion
- *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 85Số lần tấn công115
- 47Tấn công nguy hiểm47
- 8Sút bóng11
- 1Sút cầu môn7
- 5Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn0
- 3Phạm lỗi8
- 1Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp9
- 7Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 359Số lần chuyền bóng624
- 11Cướp bóng8
- 4Cứu bóng1
- 3Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Everton
Brighton & Hove Albion
- 45+2' Simon AdingraYankuba Minteh
- 63' Abdoulaye DoucoureIliman Ndiaye
- 76' Adam WebsterLewis Dunk
- 76' Dominic Calvert-LewinNorberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
- 82' Jeremy SarmientoJoao Pedro Junqueira de Jesus
- 82' Billy GilmourJames Milner
- 85' Jack David HarrisonMason Holgate
- 90' Yasin Abbas AyariKaoru Mitoma
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Everton(Sân nhà) |
Brighton & Hove Albion(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Everton:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)
Brighton & Hove Albion:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)