- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Alex McCarthyThủ môn
- 2 Kyle Walker-PetersHậu vệ
- 6 Taylor Harwood-BellisHậu vệ
- 4 Flynn DownesHậu vệ
- 5 Jack Stephens
Hậu vệ
- 24 Ryan FraserHậu vệ
- 33 Tyler DiblingTiền vệ
- 18 Mateus Fernandes
Tiền vệ
- 10 Adam Lallana
Tiền vệ
- 9 Adam James Armstrong
Tiền vệ
- 32 Paul OnuachuTiền đạo
- 13 Joe LumleyThủ môn
- 3 Ryan ManningHậu vệ
- 16 Yukinari SugawaraHậu vệ
- 14 James BreeHậu vệ
- 7 Joe AriboTiền vệ
- 26 Lesley UgochukwuTiền vệ
- 17 Benjamin Anthony Brereton DiazTiền đạo
- 20 Kamaldeen SulemanaTiền đạo
- 19 Cameron ArcherTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
13' Conor Bradley
-
16' Ibrahima Konate
23' Adam Lallana
- 0-1
30' Dominik Szoboszlai
42' Adam James Armstrong
42' Adam James Armstrong 1-1
-
49' Cody Mathes Gakpo
56' Mateus Fernandes(Adam James Armstrong) 2-1
- 2-2
65' Mohamed Salah Ghaly(Ryan Jiro Gravenberch)
73' Adam James Armstrong
- 2-3
83' Mohamed Salah Ghaly
-
84' Mohamed Salah Ghaly
90+8' Jack Stephens
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 13℃ / 55°F |
Khán giả hiện trường: | 31,278 |
Sân vận động: | St Mary's Stadium |
Sức chứa: | 32,384 |
Giờ địa phương: | 24/11 14:00 |
Trọng tài chính: | Samuel Barrott |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 84 Conor Bradley
Hậu vệ
- 5 Ibrahima Konate
Hậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 38 Ryan Jiro GravenberchTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 11 Mohamed Salah Ghaly
Tiền vệ
- 8 Dominik Szoboszlai
Tiền vệ
- 18 Cody Mathes Gakpo
Tiền vệ
- 9 Darwin Gabriel Nunez RibeiroTiền đạo
- 95 Harvey DaviesThủ môn
- 56 Viteslav JarosThủ môn
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 2 Joseph GomezHậu vệ
- 19 Harvey ElliottTiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 10 Alexis Mac AllisterTiền vệ
- 80 Tyler MortonTiền vệ
- 7 Luis Fernando Diaz MarulandaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Southampton
[20] VSLiverpool
[1] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 42Số lần tấn công117
- 26Tấn công nguy hiểm90
- 7Sút bóng27
- 5Sút cầu môn11
- 2Sút trượt7
- 0Cú sút bị chặn9
- 11Phạm lỗi9
- 3Phạt góc10
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng4
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 359Số lần chuyền bóng583
- 302Chuyền bóng chính xác520
- 8Cứu bóng3
- 4Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Southampton[20](Sân nhà) |
Liverpool[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 |
Southampton:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 7 trận(19.44%)
Liverpool:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 13 trận(61.9%)