- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Bart VerbruggenThủ môn
- 2 Tariq LampteyHậu vệ
- 29 Jan Paul Van HeckeHậu vệ
- 3 Igor Julio dos Santos de PauloHậu vệ
- 30 Pervis Josue Estupinan TenorioHậu vệ
- 14 Georginio RutterTiền vệ
- 33 Matthew O‘Riley
Tiền vệ
- 26 Yasin Abbas AyariTiền vệ
- 22 Kaoru Mitoma
Tiền vệ
- 18 Danny WelbeckTiền đạo
- 9 Joao Pedro Junqueira de JesusTiền đạo
- 23 Jason SteeleThủ môn
- 5 Lewis DunkHậu vệ
- 44 Ruairi McConvilleHậu vệ
- 53 Jacob SlaterHậu vệ
- 27 Mats Wieffer
Tiền vệ
- 17 Yankuba MintehTiền đạo
- 10 Julio Cesar EncisoTiền đạo
- 28 Evan FergusonTiền đạo
- 11 Simon AdingraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
12' Flynn Downes
16' Matthew O'Riley
29' Kaoru Mitoma(Tariq Lamptey) 1-0
-
31' Kyle Walker-Peters
-
55' Taylor Harwood-Bellis
- 1-1
59' Flynn Downes
90+7' Mats Wieffer
-
90+12' Tyler Dibling
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 9℃ / 48°F |
Sân vận động: | Falmer Stadium |
Sức chứa: | 31,786 |
Giờ địa phương: | 28/11 20:00 |
Trọng tài chính: | Robert Jones |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 13 Joe LumleyThủ môn
- 16 Yukinari SugawaraHậu vệ
- 6 Taylor Harwood-Bellis
Hậu vệ
- 5 Jack StephensHậu vệ
- 2 Kyle Walker-Peters
Hậu vệ
- 3 Ryan ManningHậu vệ
- 33 Tyler Dibling
Tiền vệ
- 4 Flynn Downes
Tiền vệ
- 18 Mateus FernandesTiền vệ
- 9 Adam James ArmstrongTiền vệ
- 19 Cameron ArcherTiền đạo
- 1 Alex McCarthyThủ môn
- 12 Ronnie EdwardsHậu vệ
- 14 James BreeHậu vệ
- 15 Nathan Wood-GordonHậu vệ
- 7 Joe AriboTiền vệ
- 17 Benjamin Anthony Brereton DiazTiền đạo
- 24 Ryan FraserTiền đạo
- 20 Kamaldeen SulemanaTiền đạo
- 27 Samuel Amo-AmeyawTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brighton & Hove Albion
[5] VSSouthampton
[20] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 100Số lần tấn công67
- 68Tấn công nguy hiểm41
- 22Sút bóng10
- 5Sút cầu môn2
- 10Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn6
- 20Phạm lỗi16
- 7Phạt góc6
- 16Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 458Số lần chuyền bóng414
- 414Chuyền bóng chính xác361
- 1Cứu bóng4
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Brighton & Hove Albion
[5]Southampton
[20] - 66' Ryan Fraser
Yukinari Sugawara
- 66' Joe Aribo
Flynn Downes
- 72' Tariq Lamptey
Lewis Dunk
- 72' Joao Pedro Junqueira de Jesus
Simon Adingra
- 72' Matthew O'Riley
Mats Wieffer
- 79' Danny Welbeck
Evan Ferguson
- 88' Georginio Rutter
Yankuba Minteh
- 88' Kamaldeen Sulemana
Cameron Archer
- 90+2' Benjamin Anthony Brereton Diaz
Adam James Armstrong
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brighton & Hove Albion[5](Sân nhà) |
Southampton[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 4 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 |
Brighton & Hove Albion:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Southampton:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 7 trận(19.44%)