- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 13 Joe LumleyThủ môn
- 14 James BreeHậu vệ
- 15 Nathan Wood-GordonHậu vệ
- 5 Jack Stephens
Hậu vệ
- 2 Kyle Walker-PetersHậu vệ
- 3 Ryan ManningHậu vệ
- 9 Adam James Armstrong
Tiền vệ
- 7 Joe Aribo
Tiền vệ
- 18 Mateus FernandesTiền vệ
- 24 Ryan FraserTiền vệ
- 19 Cameron ArcherTiền đạo
- 1 Alex McCarthyThủ môn
- 16 Yukinari SugawaraHậu vệ
- 12 Ronnie EdwardsHậu vệ
- 21 Charlie TaylorHậu vệ
- 20 Kamaldeen SulemanaTiền đạo
- 27 Samuel Amo-AmeyawTiền đạo
- 17 Benjamin Anthony Brereton DiazTiền đạo
- 22 Gnaly Maxwell CornetTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
7' Axel Disasi(Enzo Jeremias Fernandez)
11' Joe Aribo(Kyle Walker-Peters) 1-1
- 1-2
17' Christopher Nkunku(Noni Madueke)
- 1-3
34' Noni Madueke(Joao Felix Sequeira)
39' Jack Stephens
47' Adam James Armstrong
- 1-4
76' Cole Palmer(Christopher Nkunku)
- 1-5
87' Jadon Sancho(Malo Gusto)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 5℃ / 41°F |
Khán giả hiện trường: | 31,193 |
Sân vận động: | St Mary's Stadium |
Sức chứa: | 32,384 |
Giờ địa phương: | 04/12 19:30 |
Trọng tài chính: | Tony Harrington |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Filip JorgensenThủ môn
- 27 Malo GustoHậu vệ
- 2 Axel Disasi
Hậu vệ
- 4 Tosin AdarabioyoHậu vệ
- 3 Marc Cucurella SasetaHậu vệ
- 25 Moises Isaac Caicedo CorozoTiền vệ
- 8 Enzo Jeremias FernandezTiền vệ
- 11 Noni Madueke
Tiền vệ
- 20 Cole Palmer
Tiền vệ
- 14 Joao Felix SequeiraTiền vệ
- 18 Christopher Nkunku
Tiền đạo
- 1 Robert Lynch SanchezThủ môn
- 40 Renato Palma VeigaHậu vệ
- 5 Benoit BadiashileHậu vệ
- 6 Levi ColwillHậu vệ
- 22 Kiernan Dewsbury-HallTiền vệ
- 45 Romeo LaviaTiền vệ
- 7 Pedro Lomba NetoTiền đạo
- 19 Jadon Sancho
Tiền đạo
- 15 Nicolas JacksonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Southampton
[20] VSChelsea FC
[3] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 55Số lần tấn công92
- 39Tấn công nguy hiểm57
- 6Sút bóng26
- 4Sút cầu môn13
- 0Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn6
- 7Phạm lỗi14
- 5Phạt góc7
- 14Số lần phạt trực tiếp7
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 1Thẻ đỏ0
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 429Số lần chuyền bóng530
- 382Chuyền bóng chính xác489
- 10Cướp bóng10
- 8Cứu bóng3
- 5Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Southampton
[20]Chelsea FC
[3] - 62' Ryan Fraser
Kamaldeen Sulemana
- 62' Adam James Armstrong
Benjamin Anthony Brereton Diaz
- 72' Jadon Sancho
Noni Madueke
- 73' Cameron Archer
Yukinari Sugawara
- 78' James Bree
Ronnie Edwards
- 79' Mateus Fernandes
Charlie Taylor
- 79' Renato Palma Veiga
Marc Cucurella Saseta
- 79' Kiernan Dewsbury-Hall
Cole Palmer
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Southampton[20](Sân nhà) |
Chelsea FC[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 2 |
Southampton:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 8 trận(21.62%)
Chelsea FC:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)