- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 15 Leny YoroHậu vệ
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 6 Lisandro Martinez
Hậu vệ
- 16 Diallo Amad Traore
Tiền vệ
- 25 Manuel Ugarte
Tiền vệ
- 37 Kobbie MainooTiền vệ
- 3 Noussair MazraouiTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges FernandesTiền vệ
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 87 Godwill KukonkiHậu vệ
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 12 Tyrell MalaciaHậu vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 43 Toby CollyerTiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 11 Joshua ZirkzeeTiền đạo
- 21 Antony Matheus dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
43' Manuel Ugarte
-
45' Tyler Dibling
-
45+1' Mateus Fernandes
53' Lisandro Martinez
-
79' Flynn Downes
82' Diallo Amad Traore 1-1
90' Diallo Amad Traore(Christian Dannemann Eriksen) 2-1
90+4' Diallo Amad Traore 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 5℃ / 41°F |
Khán giả hiện trường: | 73,722 |
Sân vận động: | Old Trafford |
Sức chứa: | 74,310 |
Giờ địa phương: | 16/01 20:00 |
Trọng tài chính: | John Brooks |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 30 Aaron RamsdaleThủ môn
- 14 James BreeHậu vệ
- 35 Jan BednarekHậu vệ
- 6 Taylor Harwood-BellisHậu vệ
- 16 Yukinari SugawaraTiền vệ
- 26 Lesley UgochukwuTiền vệ
- 7 Joe AriboTiền vệ
- 2 Kyle Walker-PetersTiền vệ
- 33 Tyler Dibling
Tiền vệ
- 18 Mateus Fernandes
Tiền vệ
- 20 Kamaldeen SulemanaTiền đạo
- 1 Alex McCarthyThủ môn
- 3 Ryan ManningHậu vệ
- 15 Nathan Wood-GordonHậu vệ
- 8 William SmallboneTiền vệ
- 4 Flynn Downes
Tiền vệ
- 10 Adam LallanaTiền vệ
- 32 Paul OnuachuTiền đạo
- 19 Cameron ArcherTiền đạo
- 9 Adam James ArmstrongTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Manchester United
[15] VSSouthampton
[20] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 76Số lần tấn công115
- 53Tấn công nguy hiểm35
- 23Sút bóng13
- 9Sút cầu môn5
- 2Sút trượt3
- 12Cú sút bị chặn5
- 7Phạm lỗi10
- 4Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp7
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 573Số lần chuyền bóng405
- 483Chuyền bóng chính xác322
- 12Cướp bóng16
- 4Cứu bóng6
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Manchester United
[15]Southampton
[20] - 46' Kobbie Mainoo
Antony Matheus dos Santos
- 53' Rasmus Hojlund
Joshua Zirkzee
- 54' Manuel Ugarte
Toby Collyer
- 63' William Smallbone
Tyler Dibling
- 73' Flynn Downes
Joe Aribo
- 73' Adam James Armstrong
Mateus Fernandes
- 83' Noussair Mazraoui
Christian Dannemann Eriksen
- 83' Leny Yoro
Harry Maguire
- 83' Paul Onuachu
Lesley Ugochukwu
- 83' Nathan Wood-Gordon
Jan Bednarek
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Manchester United[15](Sân nhà) |
Southampton[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 0 |
Manchester United:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 12 trận(36.36%)
Southampton:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 7 trận(18.42%)