- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Bart VerbruggenThủ môn
- 17 Yankuba Minteh
Hậu vệ
- 34 Joel VeltmanHậu vệ
- 29 Jan Paul Van HeckeHậu vệ
- 4 Adam WebsterHậu vệ
- 2 Tariq LampteyHậu vệ
- 14 Georginio RutterTiền vệ
- 20 Carlos Noom Quomah BalebaTiền vệ
- 41 Jack HinshelwoodTiền vệ
- 22 Kaoru Mitoma
Tiền vệ
- 18 Danny WelbeckTiền đạo
- 39 Carl RushworthThủ môn
- 16 Eiran CashinHậu vệ
- 25 Diego GomezTiền vệ
- 27 Mats WiefferTiền vệ
- 26 Yasin Abbas AyariTiền vệ
- 33 Matthew O‘RileyTiền vệ
- 8 Brajan GrudaTiền đạo
- 9 Joao Pedro Junqueira de JesusTiền đạo
- 11 Simon AdingraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Kaoru Mitoma(Bart Verbruggen) 1-0
38' Yankuba Minteh(Danny Welbeck) 2-0
-
43' Moises Isaac Caicedo Corozo
63' Yankuba Minteh(Danny Welbeck) 3-0
-
64' Enzo Jeremias Fernandez
81' Yankuba Minteh
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 2℃ / 36°F |
Sân vận động: | Falmer Stadium |
Sức chứa: | 31,786 |
Giờ địa phương: | 14/02 20:00 |
Trọng tài chính: | Chris Kavanagh |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Filip JorgensenThủ môn
- 27 Malo GustoHậu vệ
- 23 Trevoh ChalobahHậu vệ
- 6 Levi ColwillHậu vệ
- 3 Marc Cucurella SasetaHậu vệ
- 25 Moises Isaac Caicedo Corozo
Tiền vệ
- 8 Enzo Jeremias Fernandez
Tiền vệ
- 11 Noni MaduekeTiền vệ
- 20 Cole PalmerTiền vệ
- 7 Pedro Lomba NetoTiền vệ
- 18 Christopher NkunkuTiền đạo
- 1 Robert Lynch SanchezThủ môn
- 30 Aaron AnselminoHậu vệ
- 24 Reece JamesHậu vệ
- 34 Josh AcheampongHậu vệ
- 4 Tosin AdarabioyoHậu vệ
- 39 Mathis AmougouTiền vệ
- 22 Kiernan Dewsbury-HallTiền vệ
- 32 Tyrique GeorgeTiền đạo
- 19 Jadon SanchoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brighton & Hove Albion
[10] VSChelsea FC
[4] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 59Số lần tấn công118
- 31Tấn công nguy hiểm62
- 13Sút bóng8
- 5Sút cầu môn0
- 6Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi15
- 2Phạt góc9
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 320Số lần chuyền bóng717
- 250Chuyền bóng chính xác648
- 10Cướp bóng5
- 0Cứu bóng2
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Brighton & Hove Albion
[10]Chelsea FC
[4] - 21' Jadon Sancho
Noni Madueke
- 65' Reece James
Malo Gusto
- 65' Tyrique George
Pedro Lomba Neto
- 66' Kiernan Dewsbury-Hall
Moises Isaac Caicedo Corozo
- 73' Georginio Rutter
Joao Pedro Junqueira de Jesus
- 74' Jack Hinshelwood
Diego Gomez
- 84' Carlos Noom Quomah Baleba
Yasin Abbas Ayari
- 84' Danny Welbeck
Matthew O'Riley
- 89' Yankuba Minteh
Simon Adingra
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brighton & Hove Albion[10](Sân nhà) |
Chelsea FC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 5 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 9 | 2 | 6 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 4 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 0 | 1 | 2 |
Brighton & Hove Albion:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)
Chelsea FC:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)