- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Kepa Arrizabalaga RevueltaThủ môn
- 15 Adam SmithHậu vệ
- 2 Dean Donny HuijsenHậu vệ
- 5 Marcos Senesi
Hậu vệ
- 3 Milos KerkezHậu vệ
- 12 Tyler Adams
Tiền vệ
- 4 Lewis Cook
Tiền vệ
- 24 Antoine Semenyo
Tiền vệ
- 8 Alex ScottTiền vệ
- 11 Dango OuattaraTiền vệ
- 9 Francisco Evanilson de Lima BarbosaTiền đạo
- 40 Will DennisThủ môn
- 23 James HillHậu vệ
- 20 Julio Cesar Soler BarretoHậu vệ
- 27 Ilya ZabarnyiHậu vệ
- 22 Julian Vincente AraujoHậu vệ
- 7 David BrooksTiền vệ
- 16 Marcus TavernierTiền vệ
- 47 Ben WinterburnTiền vệ
- 21 Daniel JebbisonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

1' Antoine Semenyo 1-0
44' Marcos Senesi
-
61' Antonee Robinson
-
69' Tom Cairney
86' Tyler Adams
90+4' Lewis Cook
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 12℃ / 54°F |
Khán giả hiện trường: | 11,195 |
Sân vận động: | Dean Court |
Sức chứa: | 11,307 |
Giờ địa phương: | 14/04 20:00 |
Trọng tài chính: | Michael Oliver |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Bernd LenoThủ môn
- 21 Timothy CastagneHậu vệ
- 5 Joachim AndersenHậu vệ
- 3 Calvin Bassey UghelumbaHậu vệ
- 33 Antonee Robinson
Hậu vệ
- 16 Sander BergeTiền vệ
- 20 Sasa LukicTiền vệ
- 30 Kouassi Ryan SessegnonTiền vệ
- 18 Andreas Hoelgebaum PereiraTiền vệ
- 17 Alex IwobiTiền vệ
- 9 Rodrigo Muniz CarvalhoTiền đạo
- 23 Steven BendaThủ môn
- 15 Jorge Cuenca BarrenoHậu vệ
- 2 Kenny TeteHậu vệ
- 10 Tom Cairney
Tiền vệ
- 6 Harrison ReedTiền vệ
- 32 Emile Smith RoweTiền vệ
- 7 Raul Alonso Jimenez RodriguezTiền đạo
- 11 Adama Traore DiarraTiền đạo
- 22 Willian Borges da SilvaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AFC Bournemouth
[10] VSFulham
[8] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 99Số lần tấn công123
- 32Tấn công nguy hiểm63
- 12Sút bóng12
- 3Sút cầu môn7
- 5Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi10
- 6Phạt góc9
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 330Số lần chuyền bóng471
- 241Chuyền bóng chính xác381
- 7Cướp bóng9
- 7Cứu bóng2
- 3Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
AFC Bournemouth
[10]Fulham
[8] - 46' Marcos Senesi
Ilya Zabarnyi
- 57' Adama Traore Diarra
Kouassi Ryan Sessegnon
- 57' Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho
- 59' Tom Cairney
Sander Berge
- 65' Alex Scott
Marcus Tavernier
- 69' Emile Smith Rowe
Andreas Hoelgebaum Pereira
- 85' Willian Borges da Silva
Sasa Lukic
- 90' Antoine Semenyo
Julio Cesar Soler Barreto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AFC Bournemouth[10](Sân nhà) |
Fulham[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 9 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 7 | 1 |
AFC Bournemouth:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 11 trận(33.33%)
Fulham:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)