- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Ederson Santana de MoraesThủ môn
- 82 Rico LewisHậu vệ
- 3 Ruben Santos Gato Alves DiasHậu vệ
- 24 Josko GvardiolHậu vệ
- 75 Nico O‘Reilly
Hậu vệ
- 14 Nicolas Gonzalez Iglesias
Tiền vệ
- 8 Mateo Kovacic
Tiền vệ
- 87 James McAtee
Tiền vệ
- 19 Ilkay GundoganTiền vệ
- 17 Kevin De Bruyne
Tiền vệ
- 7 Omar Marmoush
Tiền đạo
- 18 Stefan Ortega MorenoThủ môn
- 45 Abdukodir KhusanovHậu vệ
- 22 Vitor ReisHậu vệ
- 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e SilvaTiền vệ
- 27 Matheus Luiz NunesTiền vệ
- 26 Savio Moreira de OliveiraTiền đạo
- 52 Oscar BobbTiền đạo
- 11 Jeremy DokuTiền đạo
- 10 Jack GrealishTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Eberechi Eze(Ismaila Sarr)
- 0-2
21' Chris Richards(Adam Wharton)
-
31' Daichi Kamada
33' Kevin De Bruyne 1-2
36' Omar Marmoush(Ilkay Gundogan) 2-2
40' Nicolas Gonzalez Iglesias
47' Mateo Kovacic(Kevin De Bruyne) 3-2
-
54' Maxence Lacroix
56' James McAtee(Ederson Santana de Moraes) 4-2
68' James McAtee
79' Nico O'Reilly 5-2
-
90+4' Jefferson Andres Lerma Solis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 14℃ / 57°F |
Sân vận động: | Etihad Stadium |
Sức chứa: | 53,400 |
Giờ địa phương: | 12/04 12:30 |
Trọng tài chính: | Jarred Gillett |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Dean HendersonThủ môn
- 26 Chris Richards
Hậu vệ
- 5 Maxence Lacroix
Hậu vệ
- 8 Jefferson Andres Lerma Solis
Hậu vệ
- 12 Daniel Munoz MejiaTiền vệ
- 20 Adam WhartonTiền vệ
- 18 Daichi Kamada
Tiền vệ
- 3 Tyrick MitchellTiền vệ
- 7 Ismaila SarrTiền vệ
- 10 Eberechi Eze
Tiền vệ
- 14 Jean-Philippe MatetaTiền đạo
- 31 Remi Luke MatthewsThủ môn
- 2 Joel WardHậu vệ
- 58 Caleb KporhaHậu vệ
- 25 Ben ChilwellHậu vệ
- 17 Nathaniel ClyneHậu vệ
- 55 Justin DevennyTiền vệ
- 19 Will HughesTiền vệ
- 11 Matheus Franca de OliveiraTiền đạo
- 46 Franco UmehTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Manchester City
[6] VSCrystal Palace
[11] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 89Số lần tấn công43
- 65Tấn công nguy hiểm27
- 21Sút bóng7
- 9Sút cầu môn3
- 7Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi16
- 1Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị4
- 2Thẻ vàng3
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 726Số lần chuyền bóng327
- 659Chuyền bóng chính xác264
- 7Cướp bóng5
- 1Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Manchester City
[6]Crystal Palace
[11] - 46' Will Hughes
Jean-Philippe Mateta
- 63' Ben Chilwell
Tyrick Mitchell
- 63' Nathaniel Clyne
Maxence Lacroix
- 71' Ederson Santana de Moraes
Stefan Ortega Moreno
- 80' Matheus Franca de Oliveira
Eberechi Eze
- 80' Justin Devenny
Adam Wharton
- 82' Omar Marmoush
Oscar Bobb
- 82' James McAtee
Savio Moreira de Oliveira
- 87' Kevin De Bruyne
Jeremy Doku
- 87' Mateo Kovacic
Jack Grealish
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Manchester City[6](Sân nhà) |
Crystal Palace[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 13 | 9 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 9 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 10 | 3 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 7 | 0 |
Manchester City:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 17 trận(58.62%)
Crystal Palace:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 12 trận(48%)