- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 25 Giorgi MamardashviliThủ môn
- 20 Dimitri FoulquierHậu vệ
- 15 Cesar Tarrega Requeni
Hậu vệ
- 3 Cristhian Andrey Mosquera IbarguenHậu vệ
- 24 Yarek GasiorowskiHậu vệ
- 14 Jose Luis Gaya Pena
Hậu vệ
- 16 Diego Lopez Noguerol
Tiền vệ
- 5 Enzo Barrenechea
Tiền vệ
- 8 Javier Guerra MorenoTiền vệ
- 22 Luis Jesus Rioja GonzalezTiền vệ
- 9 Hugo Duro Perales
Tiền đạo
- 13 Stole DimitrievskiThủ môn
- 1 Jaume Domenech SanchezThủ môn
- 38 Iker CordobaHậu vệ
- 21 Jesus VazquezHậu vệ
- 32 Martin TejonTiền vệ
- 6 Hugo Guillamon SanmartinTiền vệ
- 10 Domingos Andre Ribeiro Almeida
Tiền vệ
- 7 Sergi Canos TenesTiền đạo
- 42 Warren Steven Madrigal MolinaTiền đạo
- 23 Francisco Perez MartinezTiền đạo
- 17 Daniel Gomez AlconTiền đạo
- 30 German ValeraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Cesar Tarrega Requeni(Hugo Duro Perales) 1-0
- 1-1
14' Hugo Duro Perales
20' Enzo Barrenechea
50' Hugo Duro Perales 2-1
53' Hugo Duro Perales(Javier Guerra Moreno) 3-1
56' Diego Lopez Noguerol 4-1
- 4-2
66' Luis Ezequiel Avila(Cedric Bakambu)
86' Domingos Andre Ribeiro Almeida
-
88' Cedric Bakambu
-
90' Youssouf Sabaly
90' Jose Luis Gaya Pena
90+5' Cesar Tarrega Requeni
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 17℃ / 63°F |
Sân vận động: | Mestalla Stadium |
Sức chứa: | 49430 |
Giờ địa phương: | 23/11 14:00 |
Trọng tài chính: | Ricardo De Burgos |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 Rui Tiago Dantas da SilvaThủ môn
- 23 Youssouf Sabaly
Hậu vệ
- 5 Marc Bartra AregallHậu vệ
- 6 Natan Bernardo de SouzaHậu vệ
- 15 Romain PerraudHậu vệ
- 24 Aitor Ruibal GarciaTiền vệ
- 16 Sergi AltimiraTiền vệ
- 34 Carlos GuiraoTiền vệ
- 10 Abde EzzalzouliTiền vệ
- 19 Iker Losada AragundeTiền vệ
- 8 Vitor Hugo Roque FerreiraTiền đạo
- 13 Adrian San Miguel del CastilloThủ môn
- 25 Francisco Barbosa VieitesThủ môn
- 12 Ricardo RodriguezHậu vệ
- 3 Diego Javier Llorente RiosHậu vệ
- 20 Giovani Lo CelsoTiền vệ
- 46 Mateo Flores LozanoTiền vệ
- 7 Juan Miguel Jimenez Lopez, JuanmiTiền đạo
- 9 Luis Ezequiel Avila
Tiền đạo
- 11 Cedric Bakambu
Tiền đạo
- 38 Assane Diao DiaouneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Valencia
[20] VSReal Betis
[7] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 95Số lần tấn công109
- 39Tấn công nguy hiểm38
- 11Sút bóng7
- 5Sút cầu môn3
- 2Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi16
- 2Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 4Việt vị6
- 4Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 415Số lần chuyền bóng432
- 333Chuyền bóng chính xác356
- 1Cứu bóng1
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Valencia
[20]Real Betis
[7] - 57' Giovani Lo Celso
Carlos Guirao
- 57' Luis Ezequiel Avila
Iker Losada Aragunde
- 58' Cedric Bakambu
Aitor Ruibal Garcia
- 68' Juan Miguel Jimenez Lopez, Juanmi
Abde Ezzalzouli
- 74' Diego Lopez Noguerol
German Valera
- 74' Hugo Duro Perales
Daniel Gomez Alcon
- 75' Enzo Barrenechea
Hugo Guillamon Sanmartin
- 81' Assane Diao Diaoune
Vitor Hugo Roque Ferreira
- 82' Javier Guerra Moreno
Domingos Andre Ribeiro Almeida
- 90+1' Luis Jesus Rioja Gonzalez
Francisco Perez Martinez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Valencia[20](Sân nhà) |
Real Betis[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 |
Valencia:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Real Betis:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)