- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4222
- 1 Antonio Sivera SalvaThủ môn
- 14 Nahuel TenagliaHậu vệ
- 5 Abdelkabir Abqar
Hậu vệ
- 22 Moussa DiarraHậu vệ
- 3 Manuel SanchezHậu vệ
- 8 Antonio Blanco CondeTiền vệ
- 6 Ander Guevara LajoTiền vệ
- 7 Carlos VicenteTiền vệ
- 15 Carlos Martin DominguezTiền vệ
- 11 Antonio Martinez LopezTiền đạo
- 17 Enrique Garcia Martinez, KikeTiền đạo
- 31 Adrian RodriguezThủ môn
- 4 Aleksandar SedlarHậu vệ
- 2 Facundo GarcesHậu vệ
- 12 Santiago MourinoHậu vệ
- 36 Adrian PicaHậu vệ
- 23 Carlos BenavidezTiền vệ
- 18 Jon Guridi AldalurTiền vệ
- 19 Pau CabanesTiền đạo
- 9 Asier Villalibre Molina
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
40' Chrisantus Uche
42' Abdelkabir Abqar
- 0-1
44' Mauro Wilney Arambarri Rosa
-
66' Mauro Wilney Arambarri Rosa
-
67' Allan Romeo Nyom
-
70' Juan Miguel Jimenez Lopez, Juanmi
-
81' Ramon Terrats Espacio
-
85' David Soria
-
90+3' Djene Dakonam
90+4' Asier Villalibre Molina
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 10℃ / 50°F |
Sân vận động: | Mendizorroza |
Sức chứa: | 19,840 |
Giờ địa phương: | 09/02 14:00 |
Trọng tài chính: | Isidro Diaz De Mera |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 David Soria
Thủ môn
- 21 Juan Antonio Iglesias SanchezHậu vệ
- 22 Domingos DuarteHậu vệ
- 15 Omar Federico Alderete FernandezHậu vệ
- 16 Diego Rico SalgueroHậu vệ
- 11 Ramon Terrats Espacio
Tiền vệ
- 2 Djene Dakonam
Tiền vệ
- 8 Mauro Wilney Arambarri Rosa
Tiền vệ
- 14 Juan BernatTiền vệ
- 24 Juan Miguel Jimenez Lopez, Juanmi
Tiền đạo
- 6 Chrisantus Uche
Tiền đạo
- 1 Jiri LetacekThủ môn
- 12 Allan Romeo Nyom
Hậu vệ
- 4 Juan Berrocal GonzalezHậu vệ
- 20 Yellu SantiagoTiền vệ
- 7 Alex Sola Lopez OcanaTiền đạo
- 10 Bertug YildirimTiền đạo
- 29 Coba GomesTiền đạo
- 36 Abdoulaye KeitaTiền đạo
- 17 Carles Perez SayolTiền đạo
- 19 Peter FedericoTiền đạo
- 18 Alvaro Daniel Rodriguez MunozTiền đạo
- 9 Borja Mayoral MoyaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Alaves
[18] VSGetafe
[14] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 112Số lần tấn công91
- 73Tấn công nguy hiểm23
- 12Sút bóng4
- 4Sút cầu môn3
- 6Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn0
- 16Phạm lỗi16
- 8Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng7
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 437Số lần chuyền bóng228
- 318Chuyền bóng chính xác116
- 6Cướp bóng7
- 2Cứu bóng4
- 3Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Alaves[18](Sân nhà) |
Getafe[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 2 |
Alaves:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Getafe:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)