- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Igor NikicThủ môn
- 22 Jonathan DresajHậu vệ
- 4 Stefan MilicHậu vệ
- 17 Leon UjkajHậu vệ
- 6 Luka MalesevicHậu vệ
- 7 Drasko BozovicTiền vệ
- 14 Andrej BajovićTiền vệ
- 8 Caique Augusto Correia ChagasTiền vệ
- 11 Ian PuleioTiền đạo
- 50 Bojan MaticTiền đạo
- 12 Alen MasovicTiền đạo
- 13 Pavle VelimirovicThủ môn
- 15 Pjeter LjuljdurajHậu vệ
- 18 Lazar MarasHậu vệ
- 3 Robert GjelajHậu vệ
- 20 Petar SekulovicTiền vệ
- 10 Asmir Kajevic
Tiền vệ
- 33 Ognjen StijepovicTiền vệ
- 16 Matija BozanovicTiền vệ
- 23 Mario GjolajTiền vệ
- 9 Ilir CamajTiền đạo
- 77 Vuk StrikovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Andrej Bajovic
- 0-1
43' Brad Young
-
45' Daniel Redmond
-
65' Joshua Daniels
72' Asmir Kajevic(Vuk Strikovic) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25 Connor RobertsThủ môn
- 7 Joshua Daniels
Hậu vệ
- 2 Josh PaskHậu vệ
- 6 Jack Tomas BodenhamHậu vệ
- 22 Daniel DaviesHậu vệ
- 19 Ben ClarkTiền vệ
- 10 Daniel Redmond
Tiền vệ
- 21 Leo SmithTiền vệ
- 17 Jordan WilliamsTiền đạo
- 23 Brad YoungTiền đạo
- 8 Ryan BrobbelTiền đạo
- 30 Jack EdwardsThủ môn
- 31 Ben WoollamHậu vệ
- 33 Nathan DoforoHậu vệ
- 3 Jordan MarshallHậu vệ
- 24 Ashley BakerHậu vệ
- 12 Blaine HudsonHậu vệ
- 20 Sion BradleyTiền vệ
- 14 Daniel WilliamsTiền vệ
- 27 Jake CanavanTiền vệ
- 39 Tom JonesTiền đạo
- 9 Declan McManusTiền đạo
- 18 Rory HoldenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Decic Tuzi
[1] VSThe New Saints
[1] - 126Số lần tấn công122
- 95Tấn công nguy hiểm68
- 16Sút bóng5
- 5Sút cầu môn4
- 7Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi14
- 4Phạt góc1
- 4Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Decic Tuzi
[1]The New Saints
[1] - 46' Stefan Milic
Pjeter Ljuljduraj
- 46' Andrej Bajovic
Petar Sekulovic
- 46' Ian Puleio
Vuk Strikovic
- 62' Rory Holden
Ben Clark
- 62' Ashley Baker
Ryan Brobbel
- 63' Bojan Matic
Ilir Camaj
- 63' Caique Augusto Correia Chagas
Asmir Kajevic
- 75' Daniel Williams
Daniel Redmond
- 75' Declan McManus
Brad Young
- 84' Sion Bradley
Jordan Williams
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Decic Tuzi[1](Sân nhà) |
The New Saints[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Decic Tuzi:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
The New Saints:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 6 trận(50%)