- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Robin RoefsThủ môn
- 2 Brayann PereiraHậu vệ
- 4 Ivan Marquez AlvarezHậu vệ
- 17 Bram NuytinckHậu vệ
- 24 Calvin VerdonkHậu vệ
- 71 Dirk ProperTiền vệ
- 6 Mees HoedemakersTiền vệ
- 7 Roberto Gonzalez BayonTiền vệ
- 10 Sontje Hansen
Tiền đạo
- 18 Koki OgawaTiền đạo
- 5 Thomas OuwejanTiền đạo
- 31 Rijk JanseThủ môn
- 1 Stijn van GasselThủ môn
- 19 Lefteris LyratzisHậu vệ
- 8 Argyris DarelasTiền vệ
- 20 Lasse SchoneTiền vệ
- 9 Kento ShiogaiTiền đạo
- 11 Basar Onal
Tiền đạo
- 25 Sami OuaissaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
27' Thomas Beelen
34' Sontje Hansen 1-0
- 1-1
88' Jordan Lotomba
90+7' Basar Onal
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Timon WellenreutherThủ môn
- 30 Jordan Lotomba
Hậu vệ
- 3 Thomas Beelen
Hậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 5 Gijs SmalHậu vệ
- 27 Antoni MilamboTiền vệ
- 4 Hwang In BumTiền vệ
- 8 Quinten TimberTiền vệ
- 38 Ibrahim OsmanTiền đạo
- 9 Ayase UedaTiền đạo
- 14 Igor Guilherme Barbosa da PaixaoTiền đạo
- 21 Plamen AndreevThủ môn
- 1 Justin BijlowThủ môn
- 26 Givairo ReadHậu vệ
- 18 Gernot TraunerHậu vệ
- 15 Facundo GonzalezHậu vệ
- 16 Hugo BuenoHậu vệ
- 24 Gjivai ZechielTiền vệ
- 6 Ramiz ZerroukiTiền vệ
- 34 Chris Kevin NadjeTiền vệ
- 23 Anis Hadj MoussaTiền đạo
- 17 Luka IvanusecTiền đạo
- 19 Julian Simon CarranzaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
N.E.C. Nijmegen
[13] VSFeyenoord Rotterdam
[5] - 86Số lần tấn công136
- 19Tấn công nguy hiểm66
- 10Sút bóng17
- 4Sút cầu môn7
- 6Sút trượt7
- 0Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi9
- 3Phạt góc9
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 321Số lần chuyền bóng592
- 217Chuyền bóng chính xác509
- 6Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
N.E.C. Nijmegen
[13]Feyenoord Rotterdam
[5] - 46' Dirk Proper
Lasse Schone
- 57' Hugo Bueno
Gijs Smal
- 58' Chris Kevin Nadje
Antoni Milambo
- 58' Sontje Hansen
Sami Ouaissa
- 69' Anis Hadj Moussa
Ibrahim Osman
- 71' Roberto Gonzalez Bayon
Basar Onal
- 78' Julian Simon Carranza
Igor Guilherme Barbosa da Paixao
- 90+4' Brayann Pereira
Lefteris Lyratzis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
N.E.C. Nijmegen[13](Sân nhà) |
Feyenoord Rotterdam[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
N.E.C. Nijmegen:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Feyenoord Rotterdam:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 11 trận(55%)