- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 44 Andries NoppertThủ môn
- 45 Oliver BraudeHậu vệ
- 17 Nikolai Hopland
Hậu vệ
- 5 Pawel Bochniewicz
Hậu vệ
- 11 Mats KohlertHậu vệ
- 6 Amara CondeTiền vệ
- 19 Simon Olsson
Tiền vệ
- 20 Jacob Trenskow
Tiền vệ
- 8 Luuk Brouwers
Tiền vệ
- 7 Che NunnelyTiền vệ
- 18 Ion NicolaescuTiền đạo
- 22 Bernt KlaverboerThủ môn
- 23 Jan BekkemaThủ môn
- 2 Denzel HallHậu vệ
- 27 Mateja MilovanovicHậu vệ
- 4 Sam KerstenHậu vệ
- 14 Levi SmansTiền vệ
- 21 Espen van Ee
Tiền vệ
- 39 Isaiah AhmedTiền vệ
- 24 Danilo Al-SaedTiền vệ
- 9 Daniel Seland KarlsbakkTiền đạo
- 26 Dimitris RallisTiền đạo
- 10 Ilias SebaouiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Nikolai Hopland(Mats Kohlert) 1-0
8' Pawel Bochniewicz
9' Simon Olsson
58' Jacob Trenskow(Amara Conde) 2-0
66' Espen van Ee
-
71' Marvin Young
77' Luuk Brouwers
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nick OlijThủ môn
- 2 Said BakariHậu vệ
- 3 Marvin Young
Hậu vệ
- 4 Rick MeissenHậu vệ
- 5 Djevencio van der KustHậu vệ
- 6 Joshua Gaston KitolanoTiền vệ
- 8 Pelle ClementTiền vệ
- 7 Camiel NeghliTiền vệ
- 10 Arno VerschuerenTiền vệ
- 11 Mohamed NassohTiền vệ
- 9 Tobias LauritsenTiền đạo
- 30 Kaylen ReitmaierThủ môn
- 20 Youri SchoonderwaldtThủ môn
- 12 Boyd ReithHậu vệ
- 13 Max de LigtHậu vệ
- 15 Mike KleijnTiền vệ
- 14 Abemly Meto Silu, MetinhoTiền vệ
- 16 Julian BaasTiền vệ
- 19 Charles Andreas BrymTiền đạo
- 17 Shunsuke MitoTiền đạo
- 18 Kayky da Silva ChagasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Heerenveen
[16] VSSparta Rotterdam
[10] - 78Số lần tấn công124
- 45Tấn công nguy hiểm51
- 13Sút bóng8
- 6Sút cầu môn4
- 3Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi9
- 6Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 389Số lần chuyền bóng523
- 311Chuyền bóng chính xác428
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
SC Heerenveen
[16]Sparta Rotterdam
[10] - 46' Che Nunnely
Ilias Sebaoui
- 60' Amara Conde
Espen van Ee
- 72' Julian Baas
Marvin Young
- 72' Kayky da Silva Chagas
Camiel Neghli
- 72' Shunsuke Mito
Mohamed Nassoh
- 76' Ion Nicolaescu
Dimitris Rallis
- 76' Simon Olsson
Levi Smans
- 83' Charles Andreas Brym
Pelle Clement
- 90+3' Oliver Braude
Denzel Hall
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Heerenveen[16](Sân nhà) |
Sparta Rotterdam[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
SC Heerenveen:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 2 trận(7.69%)
Sparta Rotterdam:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)