- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lars UnnerstallThủ môn
- 28 Bart van RooijHậu vệ
- 2 Mees HilgersHậu vệ
- 3 Gustaf LagerbielkeHậu vệ
- 5 Bas KuipersHậu vệ
- 18 Michel VlapTiền vệ
- 23 Michal Sadilek
Tiền vệ
- 11 Daan RotsTiền vệ
- 14 Sem Steijn
Tiền vệ
- 30 Sayfallah LtaiefTiền vệ
- 37 Naci UnuvarTiền đạo
- 21 Sam KarssiesThủ môn
- 22 Przemyslaq TytonThủ môn
- 17 Alec Van HoorenbeeckHậu vệ
- 43 Ruud NijstadHậu vệ
- 38 Max BrunsHậu vệ
- 19 Younes TahaTiền vệ
- 4 Mathias KjoloTiền vệ
- 29 Harrie KusterTiền vệ
- 41 Gijs BesselinkTiền vệ
- 9 Ricky van WolfswinkelTiền đạo
- 25 Lucas Vennegoor of HesselinkTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
13' Kristoffer Peterson
16' Michal Sadilek
27' Sem Steijn 1-0
-
71' Mitchell Dijks
-
77' Bojan Radulovic Samoukovic
- 1-1
90+2' Rodrigo Guth(Luka Tunjic)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Mattijs BranderhorstThủ môn
- 12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca PintoHậu vệ
- 4 Shawn AdewoyeHậu vệ
- 14 Rodrigo Guth
Hậu vệ
- 35 Mitchell Dijks
Hậu vệ
- 20 Edouard MichutTiền vệ
- 80 Ryan FossoTiền vệ
- 11 Makan AikoTiền vệ
- 33 Ezequiel Eduardo BullaudeTiền vệ
- 7 Kristoffer Peterson
Tiền vệ
- 9 Kaj SierhuisTiền đạo
- 1 Luuk KoopmansThủ môn
- 25 Niels MartensThủ môn
- 32 Loreintz RosierTiền vệ
- 77 Luka TunjicTiền vệ
- 29 Hasip KorkmazyurekTiền vệ
- 8 Jasper DahlhausTiền vệ
- 10 Alen HalilovicTiền vệ
- 28 Josip MitrovicTiền đạo
- 19 Bojan Radulovic Samoukovic
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Twente Enschede
[6] VSFortuna Sittard
[10] - 103Số lần tấn công88
- 59Tấn công nguy hiểm40
- 11Sút bóng6
- 3Sút cầu môn1
- 5Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi15
- 7Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 387Số lần chuyền bóng364
- 297Chuyền bóng chính xác276
- 12Cướp bóng13
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Twente Enschede
[6]Fortuna Sittard
[10] - 66' Bojan Radulovic Samoukovic
Kaj Sierhuis
- 66' Alen Halilovic
Kristoffer Peterson
- 70' Mees Hilgers
Max Bruns
- 75' Jasper Dahlhaus
Mitchell Dijks
- 75' Josip Mitrovic
Makan Aiko
- 75' Naci Unuvar
Ricky van Wolfswinkel
- 84' Luka Tunjic
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
- 87' Sayfallah Ltaief
Younes Taha
- 87' Michel Vlap
Mathias Kjolo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Twente Enschede[6](Sân nhà) |
Fortuna Sittard[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 8 | 6 | 9 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 2 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 0 |
FC Twente Enschede:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)
Fortuna Sittard:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)