- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Romain MatthysThủ môn
- 16 Andrea LibriciHậu vệ
- 3 Ozgur Aktas
Hậu vệ
- 4 Wout Coomans
Hậu vệ
- 34 Lars SchenkHậu vệ
- 17 Ayman KassimiTiền vệ
- 31 Marko KleinenTiền vệ
- 6 Nabil El BasriTiền vệ
- 29 Ilano Silva Timas
Tiền vệ
- 5 Bryan SmeetsTiền đạo
- 7 Camil Mmaee
Tiền đạo
- 1 Thijs LambrixThủ môn
- 23 Joren Op De BeeckThủ môn
- 25 Djairo TehubijuluwHậu vệ
- 20 Simon FrancisHậu vệ
- 26 Milan HoflandHậu vệ
- 24 Max SangenTiền vệ
- 10 Ferre SlegersTiền vệ
- 14 Saul PendersTiền vệ
- 9 Sven Braken
Tiền đạo
- 11 Rayan BuifrahiTiền đạo
- 21 Robyn EsajasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Ilano Silva Timas 1-0
37' Ozgur Aktas
64' Camil Mmaee
-
79' Roel Janssen
83' Wout Coomans
88' Sven Braken(Lars Schenk) 2-0
-
90+1' Roel Janssen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jan de BoerThủ môn
- 37 Diego van ZutphenHậu vệ
- 4 Rick KettingHậu vệ
- 3 Roel Janssen
Hậu vệ
- 5 Simon JanssenHậu vệ
- 29 Tim BraemTiền vệ
- 8 Elias SierraTiền vệ
- 17 Martijn BerdenTiền vệ
- 21 Max De WaalTiền vệ
- 26 Naim MatougTiền vệ
- 9 Konstantinos DoumtsiosTiền đạo
- 23 Delano van CrooyThủ môn
- 25 Zidane TaylanThủ môn
- 33 Gabin BlancquartHậu vệ
- 19 Emmanuel GyamfiTiền vệ
- 24 Mohammed OdrissTiền vệ
- 14 Yahcuroo RoemerTiền đạo
- 11 Thijme VerheijenTiền đạo
- 7 Lasse WehmeyerTiền đạo
- 18 Pepijn DoesburgTiền đạo
- 10 Paul PopperlTiền đạo
Thống kê số liệu
-
MVV Maastricht
[16] VSVVV Venlo
[17] - 102Số lần tấn công152
- 59Tấn công nguy hiểm89
- 9Sút bóng23
- 6Sút cầu môn2
- 3Sút trượt21
- 6Phạt góc8
- 3Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
MVV Maastricht
[16]VVV Venlo
[17] - 46' Lasse Wehmeyer
Martijn Berden
- 46' Paul Popperl
Max De Waal
- 60' Marko Kleinen
Saul Penders
- 60' Gabin Blancquart
Rick Ketting
- 71' Emmanuel Gyamfi
Diego van Zutphen
- 71' Pepijn Doesburg
Tim Braem
- 73' Ayman Kassimi
Robyn Esajas
- 73' Camil Mmaee
Sven Braken
- 85' Ilano Silva Timas
Ferre Slegers
- 85' Bryan Smeets
Simon Francis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
MVV Maastricht[16](Sân nhà) |
VVV Venlo[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
MVV Maastricht:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)
VVV Venlo:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)