- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Tom de GraaffThủ môn
- 2 Rickson van HeesHậu vệ
- 3 Neal ViereckHậu vệ
- 14 Joshua Mukeh
Hậu vệ
- 5 Nazjir HeldHậu vệ
- 8 Sil van der WegenTiền vệ
- 6 Silas Andersen
Tiền vệ
- 7 Mees AkkermanTiền vệ
- 10 Rafik el ArguiouiTiền vệ
- 11 Adrian Blake
Tiền vệ
- 9 Georgios CharalampoglouTiền đạo
- 31 Andreas DithmerThủ môn
- 23 Michel DriezenHậu vệ
- 15 Jesper van RielHậu vệ
- 22 Achraf BoumenjalHậu vệ
- 24 Per KloosterboerHậu vệ
- 12 Massien GhaddariHậu vệ
- 21 Lynden Edhart
Tiền vệ
- 16 Noa DundasTiền vệ
- 18 Ivar JennerTiền vệ
- 19 Tijn den BoggendeTiền đạo
- 17 Emil Rohd SchlichtingTiền đạo
- 20 Sofiane DrisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Silas Andersen 1-0
30' Adrian Blake(Mees Akkerman) 2-0
- 2-1
47' Rayan Buifrahi(Ilano Silva Timas)
- 2-2
63' Andrea Librici(Nabil El Basri)
- 2-3
71' Sven Braken
76' Lynden Edhart(Sil van der Wegen) 3-3
-
81' Tim Zeegers
-
90+3' Sven Braken
-
90+5' Saul Penders
90+6' Joshua Mukeh 4-3
90+7' Joshua Mukeh
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Romain MatthysThủ môn
- 16 Andrea Librici
Hậu vệ
- 3 Ozgur AktasHậu vệ
- 4 Wout CoomansHậu vệ
- 25 Djairo TehubijuluwHậu vệ
- 10 Ferre SlegersTiền vệ
- 31 Marko KleinenTiền vệ
- 6 Nabil El BasriTiền vệ
- 21 Robyn EsajasTiền vệ
- 9 Sven Braken
Tiền đạo
- 29 Ilano Silva TimasTiền đạo
- 1 Thijs LambrixThủ môn
- 23 Joren Op De BeeckThủ môn
- 26 Milan HoflandHậu vệ
- 32 Tim Zeegers
Hậu vệ
- 20 Simon FrancisHậu vệ
- 14 Saul Penders
Tiền vệ
- 24 Max SangenTiền vệ
- 11 Rayan Buifrahi
Tiền đạo
- 7 Camil MmaeeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Utrecht Am.
[20] VSMVV Maastricht
[17] - 69Số lần tấn công85
- 34Tấn công nguy hiểm31
- 17Sút bóng5
- 7Sút cầu môn3
- 10Sút trượt2
- 12Phạt góc4
- 1Thẻ vàng3
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Utrecht Am.
[20]MVV Maastricht
[17] - 43' Simon Francis
Wout Coomans
- 46' Camil Mmaee
Ferre Slegers
- 46' Rayan Buifrahi
Robyn Esajas
- 46' Tim Zeegers
Djairo Tehubijuluw
- 73' Mees Akkerman
Emil Rohd Schlichting
- 73' Rafik el Arguioui
Noa Dundas
- 73' Georgios Charalampoglou
Tijn den Boggende
- 73' Adrian Blake
Lynden Edhart
- 88' Sil van der Wegen
Sofiane Dris
- 88' Saul Penders
Marko Kleinen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Utrecht Am.[20](Sân nhà) |
MVV Maastricht[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 |
FC Utrecht Am.:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 9 trận(25%)
MVV Maastricht:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 11 trận(33.33%)