- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Romain MatthysThủ môn
- 32 Tim ZeegersHậu vệ
- 20 Simon FrancisHậu vệ
- 4 Wout Coomans
Hậu vệ
- 34 Lars SchenkHậu vệ
- 31 Marko KleinenTiền vệ
- 8 Stan Van DesselTiền vệ
- 5 Bryan Smeets
Tiền vệ
- 29 Ilano Silva TimasTiền đạo
- 9 Sven Braken
Tiền đạo
- 11 Rayan Buifrahi
Tiền đạo
- 1 Thijs LambrixThủ môn
- 25 Djairo TehubijuluwHậu vệ
- 21 Robyn EsajasHậu vệ
- 14 Saul PendersTiền vệ
- 16 Andrea LibriciTiền vệ
- 10 Ferre SlegersTiền vệ
- 6 Nabil El BasriTiền vệ
- 24 Max SangenTiền vệ
- 7 Camil MmaeeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Korede Osundina(Jari Schuurman)
54' Wout Coomans(Bryan Smeets) 1-1
60' Rayan Buifrahi
64' Sven Braken
73' Bryan Smeets(Sven Braken) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Liam BossinThủ môn
- 16 Leo SeydouxHậu vệ
- 3 Sem ValkHậu vệ
- 15 Yannis M‘BembaHậu vệ
- 5 John HiltonHậu vệ
- 20 Joep van der SluijsTiền vệ
- 10 Jari SchuurmanTiền vệ
- 21 Rocco Robert SheinTiền vệ
- 28 Jaden SloryTiền đạo
- 9 Devin HaenTiền đạo
- 7 Korede Osundina
Tiền đạo
- 13 Tijn BaltussenThủ môn
- 63 Celton BiaiThủ môn
- 14 Chiel Olde KeizerHậu vệ
- 2 Lorenzo CoduttiHậu vệ
- 17 Reda AkmumHậu vệ
- 4 Jop van den AvertHậu vệ
- 12 Kwame TabiriTiền vệ
- 8 Gabriele ParlantiTiền vệ
- 24 Igor Daniel da SilvaTiền vệ
- 19 Dean ZandbergenTiền đạo
- 22 Joseph AmuzuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
MVV Maastricht
[16] VSFC Dordrecht 90
[6] - 101Số lần tấn công116
- 78Tấn công nguy hiểm66
- 13Sút bóng16
- 10Sút cầu môn11
- 3Sút trượt5
- 6Phạt góc3
- 2Thẻ vàng0
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 10Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
MVV Maastricht[16](Sân nhà) |
FC Dordrecht 90[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 0 |
MVV Maastricht:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 11 trận(33.33%)
FC Dordrecht 90:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)