- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Delano van CrooyThủ môn
- 12 Sylian Aldren MokonoHậu vệ
- 4 Rick Ketting
Hậu vệ
- 33 Gabin Blancquart
Hậu vệ
- 19 Emmanuel GyamfiHậu vệ
- 8 Elias SierraTiền vệ
- 5 Simon JanssenTiền vệ
- 27 Layee KromahTiền vệ
- 29 Tim BraemTiền vệ
- 11 Thijme VerheijenTiền vệ
- 9 Dean ZandbergenTiền đạo
- 16 Pepijn VallenThủ môn
- 22 Zidane TaylanThủ môn
- 44 Niels van BerkelHậu vệ
- 34 Serano SeymorHậu vệ
- 14 David DailoskiHậu vệ
- 31 Tijn JoostenHậu vệ
- 18 Bjorn van ZijlTiền vệ
- 25 Navarone FoorTiền vệ
- 7 Lasse WehmeyerTiền đạo
- 10 Brahim DarriTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Tim Zeegers
16' Gabin Blancquart
19' Rick Ketting
-
53' Bryan Smeets
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Romain MatthysThủ môn
- 32 Tim Zeegers
Hậu vệ
- 3 Ozgur AktasHậu vệ
- 4 Wout CoomansHậu vệ
- 34 Lars SchenkHậu vệ
- 6 Nabil El BasriTiền vệ
- 38 Robert KlaasenTiền vệ
- 7 Camil MmaeeTiền vệ
- 5 Bryan Smeets
Tiền vệ
- 29 Ilano Silva TimasTiền vệ
- 9 Sven BrakenTiền đạo
- 23 Leny RolandThủ môn
- 1 Thijs LambrixThủ môn
- 25 Djairo TehubijuluwHậu vệ
- 26 Milan HoflandHậu vệ
- 20 Simon FrancisHậu vệ
- 31 Marko KleinenTiền vệ
- 14 Saul PendersTiền vệ
- 16 Andrea LibriciTiền vệ
- 10 Ferre SlegersTiền vệ
- 11 Rayan BuifrahiTiền đạo
- 21 Robyn EsajasTiền đạo
- 17 Ayman KassimiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VVV Venlo
[16] VSMVV Maastricht
[14] - 110Số lần tấn công95
- 65Tấn công nguy hiểm25
- 24Sút bóng9
- 4Sút cầu môn2
- 14Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi13
- 10Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 365Số lần chuyền bóng388
- 274Chuyền bóng chính xác290
- 5Cướp bóng16
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
VVV Venlo
[16]MVV Maastricht
[14] - 40' Dean Zandbergen
Lasse Wehmeyer
- 69' Tim Braem
Navarone Foor
- 69' Thijme Verheijen
Brahim Darri
- 77' Marko Kleinen
Nabil El Basri
- 77' Robyn Esajas
Sven Braken
- 87' Simon Janssen
Serano Seymor
- 87' Elias Sierra
van Zijl B.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VVV Venlo[16](Sân nhà) |
MVV Maastricht[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 2 |
VVV Venlo:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)
MVV Maastricht:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 12 trận(32.43%)