- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Denis AdamovThủ môn
- 31 Gustavo MantuanHậu vệ
- 27 Marcilio Florencia Mota Filho, NinoHậu vệ
- 28 Nuraly Alip
Hậu vệ
- 3 Douglas dos Santos Justino de MeloHậu vệ
- 8 Marcus Wendel Valle da SilvaTiền vệ
- 5 Wilmar Enrique Barrios TeheranTiền vệ
- 17 Andrey MostovoyTiền vệ
- 11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, ClaudinhoTiền đạo
- 30 Zander Mateo Casierra CabezasTiền đạo
- 67 Maksim Glushenkov
Tiền đạo
- 1 Evgeni LatyshonokThủ môn
- 91 David ByazrovThủ môn
- 15 Vyacheslav KaravaevHậu vệ
- 2 Dmitri ChistyakovHậu vệ
- 4 Yuri GorshkovHậu vệ
- 55 Rodrigo de Souza Prado,RodrigaoHậu vệ
- 9 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 77 Ilzat AkhmetovTiền vệ
- 21 Aleksandr YerokhinTiền vệ
- 24 Pedro Henrique Silva dos SantosTiền đạo
- 32 Luciano GondouTiền đạo
- 7 Alexander SobolevTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Maksim Glushenkov(Andrey Mostovoy) 1-0
- 1-1
17' Ivan Sergeev(Ivan Oleynikov)
- 1-2
18' Ivan Oleynikov(Igor Dmitriev)
- 1-3
28' Ivan Sergeev(Nikolay Rasskazov)
-
36' Alois Dominik Oroz
72' Nuraly Alip(Maksim Glushenkov) 2-3
-
90+6' Sergey Pesjakov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Sergey Pesjakov
Thủ môn
- 15 Nikolay RasskazovHậu vệ
- 5 Alois Dominik Oroz
Hậu vệ
- 4 Aleksandr SoldatenkovHậu vệ
- 3 Thomas Ignacio Galdames MillanHậu vệ
- 34 Víctor Felipe Mendez ObandoTiền vệ
- 6 Sergey BabkinTiền vệ
- 10 Benjamin Antonio Garreín Antonio GarreTiền vệ
- 19 Ivan Oleynikov
Tiền vệ
- 28 Igor DmitrievTiền vệ
- 13 Ivan Sergeev
Tiền đạo
- 39 Evgeni FrolovThủ môn
- 81 Bogdan OvsyannikovThủ môn
- 65 Ilya GribakinHậu vệ
- 95 Ilya GaponovHậu vệ
- 24 Roman YevgenyevHậu vệ
- 25 Kirill PecheninHậu vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 76 Ivan BoberTiền vệ
- 17 Ulvi BabaevTiền đạo
- 92 Pavel PopovTiền đạo
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Zenit St.Petersburg
[1] VSPFC Krylia Sovetov Samara
[12] - 60Số lần tấn công42
- 38Tấn công nguy hiểm16
- 16Sút bóng15
- 6Sút cầu môn12
- 10Sút trượt3
- 5Phạm lỗi8
- 8Phạt góc1
- 8Số lần phạt trực tiếp5
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 69%Tỷ lệ giữ bóng31%
- 9Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Zenit St.Petersburg
[1]PFC Krylia Sovetov Samara
[12] - 46' Andrey Mostovoy
Luciano Gondou
- 64' Marcus Wendel Valle da Silva
Pedro Henrique Silva dos Santos
- 64' Dmytro Ivanisenia
Sergey Babkin
- 64' Vladislav Shitov
Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
- 64' Gustavo Mantuan
Alexander Sobolev
- 78' Ulvi Babaev
Thomas Ignacio Galdames Millan
- 78' Kirill Pechenin
Igor Dmitriev
- 82' Nuraly Alip
Aleksandr Yerokhin
- 82' Maksim Glushenkov
Artur Victor Guimaraes
- 86' Roman Yevgenyev
Ivan Oleynikov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Zenit St.Petersburg[1](Sân nhà) |
PFC Krylia Sovetov Samara[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 6 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Zenit St.Petersburg:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 7 trận(53.85%)
PFC Krylia Sovetov Samara:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)