- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Utkir YusupovThủ môn
- 4 Farrukh Sayfiev
Hậu vệ
- 23 Khusniddin AlikulovHậu vệ
- 2 Abdukodir KhusanovHậu vệ
- 5 Rustamjon Ashurmatov
Hậu vệ
- 13 Sherzod NasrulloevHậu vệ
- 22 Abbosbek FayzullayevTiền vệ
- 9 Odiljon Hamrobekov
Tiền vệ
- 7 Otabek ShukurovTiền vệ
- 10 Jaloliddin MasharipovTiền vệ
- 14 Eldor ShomurodovTiền đạo
- 16 Botir ErgashevThủ môn
- 12 Abduvakhid NematovThủ môn
- 18 Abdulla AbdullaevHậu vệ
- 3 Khojiakbar AlijonovHậu vệ
- 15 Umar EshmuradovHậu vệ
- 21 Mukhammadkodir KhamralievHậu vệ
- 6 Akmal MozgovoyTiền vệ
- 8 Jamshid IskanderovTiền vệ
- 20 Khozhimat ErkinovTiền vệ
- 19 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 11 Oston UrunovTiền đạo
- 17 Bobur AbdukhalikovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Farrukh Sayfiev
30' Odiljon Hamrobekov
-
57' Saadat Hardani
-
66' Saman Ghoddos
90+7' Rustamjon Ashurmatov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Alireza BeiranvandThủ môn
- 2 Saadat Hardani
Hậu vệ
- 4 Shoja KhalilzadehHậu vệ
- 13 Ali NematiHậu vệ
- 5 Milad MohammadiHậu vệ
- 8 Mohammad MohebiTiền vệ
- 6 Saeid Ezatolahi AfaghTiền vệ
- 7 Alireza JahanbakhshTiền vệ
- 14 Saman Ghoddos
Tiền vệ
- 20 Sardar AzmounTiền vệ
- 9 Mehdi TaremiTiền đạo
- 22 Seyed Hossein HosseiniThủ môn
- 12 Seyed Payam NiazmandThủ môn
- 15 Mohammad Amin HazbaviHậu vệ
- 23 Aria YousefiHậu vệ
- 16 Mohammadjavad HosseinnejadTiền vệ
- 18 Amirhossein HosseinzadehTiền vệ
- 17 Seyed Mohammad KarimiTiền vệ
- 11 Ali GholizadehTiền vệ
- 3 Mohammad GhorbaniTiền vệ
- 21 Omid NoorafkanTiền vệ
- 19 Shahriar MoghanlouTiền đạo
- 10 Mehdi GhaediTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Uzbekistan
[A1] VSIran
[A2] - 113Số lần tấn công102
- 54Tấn công nguy hiểm42
- 11Sút bóng12
- 1Sút cầu môn5
- 9Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn5
- 21Phạm lỗi5
- 2Phạt góc5
- 4Số lần phạt trực tiếp23
- 2Việt vị0
- 3Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 404Số lần chuyền bóng522
- 316Chuyền bóng chính xác394
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Uzbekistan[A1](Sân nhà) |
Iran[A2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 0 |
Uzbekistan:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 7 trận(87.5%)
Iran:Trong 30 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 2 trận(40%)