- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nardi PaulThủ môn
- 3 Jimmy DunneHậu vệ
- 5 Steve CookHậu vệ
- 8 Sam FieldHậu vệ
- 23 Hevertton Ciriaco SantosHậu vệ
- 40 Jonathan VaraneTiền vệ
- 21 Kieran MorganTiền vệ
- 14 Koki SaitoTiền vệ
- 24 Nicolas MadsenTiền vệ
- 10 Ilias ChairTiền vệ
- 18 Zan CelarTiền đạo
- 41 Nathan SheppardThủ môn
- 16 Liam MorrisonHậu vệ
- 19 Elijah Dixon-BonnerTiền vệ
- 25 Lucas Qvistorff AndersenTiền vệ
- 33 Alexander AorahaTiền vệ
- 27 Daniel BennieTiền đạo
- 26 Rayan KolliTiền đạo
- 28 Alfie LloydTiền đạo
- 11 Paul SmythTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Ben Gannon Doak
- 0-1
31' Riley Mcgree(Ben Gannon Doak)
- 0-2
35' Tommy Conway(Finn Azaz)
-
45+3' Vivaldo Borges dos Santos Neto
69' Anfernee Dijksteel 1-2
- 1-3
87' Emmanuel Latte Lath(Riley Mcgree)
- 1-4
90+5' Daniel Barlaser
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Seny DiengThủ môn
- 12 Luke AylingHậu vệ
- 25 George EdmundsonHậu vệ
- 5 Matthew ClarkeHậu vệ
- 30 Vivaldo Borges dos Santos Neto
Hậu vệ
- 16 Jonathan HowsonTiền vệ
- 18 Aidan MorrisTiền vệ
- 50 Ben Gannon Doak
Tiền vệ
- 20 Finn AzazTiền vệ
- 8 Riley Mcgree
Tiền vệ
- 22 Tommy Conway
Tiền đạo
- 31 Solomon BrynnThủ môn
- 15 Anfernee Dijksteel
Hậu vệ
- 6 Dael FryHậu vệ
- 17 Micah Philippe Jude HamiltonTiền vệ
- 11 Isaiah JonesTiền vệ
- 4 Daniel Barlaser
Tiền vệ
- 21 Marcus ForssTiền đạo
- 10 Delano BurgzorgTiền đạo
- 9 Emmanuel Latte Lath
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Queens Park Rangers
[23] VSMiddlesbrough
[11] - 85Số lần tấn công116
- 52Tấn công nguy hiểm59
- 8Sút bóng12
- 6Sút cầu môn8
- 2Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi11
- 8Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 479Số lần chuyền bóng597
- 409Chuyền bóng chính xác529
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Queens Park Rangers
[23]Middlesbrough
[11] - 46' Ilias Chair
Paul Smyth
- 46' Hevertton Ciriaco Santos
Lucas Qvistorff Andersen
- 50' Anfernee Dijksteel
Vivaldo Borges dos Santos Neto
- 75' Kieran Morgan
Rayan Kolli
- 80' Emmanuel Latte Lath
Tommy Conway
- 81' Daniel Barlaser
Jonathan Howson
- 85' Nicolas Madsen
Alfie Lloyd
- 89' Micah Philippe Jude Hamilton
Ben Gannon Doak
- 90+1' Jonathan Varane
Elijah Dixon-Bonner
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Queens Park Rangers[23](Sân nhà) |
Middlesbrough[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 1 |
Queens Park Rangers:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 8 trận(21.62%)
Middlesbrough:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 13 trận(36.11%)