- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Nicolas SchmidThủ môn
- 24 Terry DevlinHậu vệ
- 5 Regan Poole
Hậu vệ
- 7 Marlon PackHậu vệ
- 3 Connor OgilvieHậu vệ
- 8 Freddie Potts
Tiền vệ
- 17 Owen Moxon
Tiền vệ
- 30 Matt RitchieTiền vệ
- 32 Patrick LaneTiền vệ
- 23 Josh MurphyTiền vệ
- 9 Colby BishopTiền đạo
- 31 Jordan ArcherThủ môn
- 16 Thomas Peter McIntyreHậu vệ
- 22 Zak SwansonHậu vệ
- 4 Ryley TowlerHậu vệ
- 25 Abdoulaye KamaraTiền vệ
- 15 Christian SaydeeTiền đạo
- 20 Samuel SilveraTiền đạo
- 18 Elias SorensenTiền đạo
- 29 Harvey BlairTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Ashley Barnes
-
30' Jacob Lungi Sorensen
35' Freddie Potts
38' Regan Poole
-
41' Jack Stacey
-
45' Shane Duffy
-
60' Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
88' Owen Moxon
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Angus GunnThủ môn
- 3 Jack Stacey
Hậu vệ
- 4 Shane Duffy
Hậu vệ
- 33 Jose CordobaHậu vệ
- 6 Callum Craig DoyleHậu vệ
- 26 Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
Tiền vệ
- 19 Jacob Lungi Sorensen
Tiền vệ
- 11 Emiliano Marcondes Camargo HansenTiền vệ
- 17 Ante CrnacTiền đạo
- 10 Ashley Barnes
Tiền đạo
- 7 Borja SainzTiền đạo
- 12 George LongThủ môn
- 40 Brad HillsHậu vệ
- 5 Grant HanleyHậu vệ
- 14 Benjamin ChriseneHậu vệ
- 35 Kellen FisherHậu vệ
- 18 Forson AmankwahTiền vệ
- 25 Onel Lazaro Hernandez MayeaTiền vệ
- 20 Anis SlimaneTiền vệ
- 29 Oscar SchwartauTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Portsmouth
[23] VSNorwich City
[10] - 116Số lần tấn công59
- 66Tấn công nguy hiểm30
- 15Sút bóng5
- 1Sút cầu môn4
- 7Sút trượt1
- 7Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi21
- 8Phạt góc3
- 21Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng5
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 314Số lần chuyền bóng407
- 205Chuyền bóng chính xác286
- 13Cướp bóng13
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Portsmouth
[23]Norwich City
[10] - 46' Regan Poole
Thomas Peter McIntyre
- 68' Kellen Fisher
Jack Stacey
- 68' Anis Slimane
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
- 68' Onel Lazaro Hernandez Mayea
Ashley Barnes
- 81' Colby Bishop
Christian Saydee
- 82' Matt Ritchie
Zak Swanson
- 86' Patrick Lane
Elias Sorensen
- 88' Oscar Schwartau
Ante Crnac
- 90' Owen Moxon
Abdoulaye Kamara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Portsmouth[23](Sân nhà) |
Norwich City[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 0 |
Portsmouth:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Norwich City:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 10 trận(26.32%)