- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lukas JensenThủ môn
- 18 Ryan LeonardHậu vệ
- 6 Japhet TangangaHậu vệ
- 5 Jake CooperHậu vệ
- 15 Joe BryanHậu vệ
- 23 George SavilleTiền vệ
- 24 Casper De Norre
Tiền vệ
- 19 Duncan WatmoreTiền vệ
- 31 Raees Bangura WilliamsTiền vệ
- 33 Calum Scanlon
Tiền vệ
- 17 Macaulay LangstaffTiền đạo
- 13 Liam RobertsThủ môn
- 3 Murray WallaceHậu vệ
- 52 Tristan CramaHậu vệ
- 4 Shaun HutchinsonHậu vệ
- 39 George HoneymanTiền vệ
- 2 Dan McNamaraTiền vệ
- 8 Billy MitchellTiền vệ
- 26 Mihailo IvanovicTiền đạo
- 9 Aaron Anthony ConnollyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Calum Scanlon 1-0
19' Casper De Norre(Raees Bangura Williams) 2-0
- 2-1
45+1' Christopher Willock
- 2-2
90+7' Yousef Salech(Perry Ng)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Jak AlnwickThủ môn
- 35 Andy RinomhotaHậu vệ
- 4 Dimitrios GoutasHậu vệ
- 5 Jesper DalandHậu vệ
- 23 Joel BaganHậu vệ
- 3 Emmanouil SiopisTiền vệ
- 12 Calum ChambersTiền vệ
- 19 Yakou MeiteTiền vệ
- 27 Rubin ColwillTiền vệ
- 16 Christopher Willock
Tiền vệ
- 47 Callum RobinsonTiền đạo
- 1 Ethan HorvathThủ môn
- 38 Perry NgHậu vệ
- 2 Will FishHậu vệ
- 49 Luey GilesHậu vệ
- 8 Joe RallsTiền vệ
- 45 Cian AshfordTiền vệ
- 20 Anwar El GhaziTiền đạo
- 22 Yousef Salech
Tiền đạo
- 56 Luke PearceTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Millwall
[17] VSCardiff City
[20] - 113Số lần tấn công118
- 49Tấn công nguy hiểm56
- 7Sút bóng13
- 3Sút cầu môn5
- 2Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi11
- 4Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị3
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 315Số lần chuyền bóng448
- 203Chuyền bóng chính xác318
- 15Cướp bóng12
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Millwall
[17]Cardiff City
[20] - 57' Perry Ng
Emmanouil Siopis
- 59' Ryan Leonard
Dan McNamara
- 63' Dan McNamara
Tristan Crama
- 64' Raees Bangura Williams
Mihailo Ivanovic
- 70' Yousef Salech
Yakou Meite
- 70' Cian Ashford
Rubin Colwill
- 78' Anwar El Ghazi
Christopher Willock
- 78' Duncan Watmore
Billy Mitchell
- 78' Calum Scanlon
George Honeyman
- 78' Will Fish
Jesper Daland
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Millwall[17](Sân nhà) |
Cardiff City[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 2 |
Millwall:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 4 trận(14.81%)
Cardiff City:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 6 trận(15.38%)