- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Raul Lizoain CruzThủ môn
- 29 Javier RuedaHậu vệ
- 14 Jon Garcia HerreroHậu vệ
- 27 Lalo AguilarHậu vệ
- 3 Juan AlcedoHậu vệ
- 10 Fidel Chaves De la Torre
Tiền vệ
- 8 Ricardo Rodriguez Gil CarcedoTiền vệ
- 17 Alejandro MelendezTiền vệ
- 7 Juan Manuel Garcia Garcia, JuanmaTiền vệ
- 21 Alberto QuilesTiền đạo
- 9 Higinio Marin Escavy
Tiền đạo
- 1 Cristian Rivero SabaterThủ môn
- 2 Alvaro Rodriguez PerezHậu vệ
- 5 Juan Antonio RosHậu vệ
- 28 Joan PulponHậu vệ
- 6 Rai MarchanTiền vệ
- 34 Marc Rovirola MorenoTiền vệ
- 20 Antonio PachecoTiền vệ
- 18 Javi VillarTiền vệ
- 4 Agus MedinaTiền vệ
- 32 Eduardo de la CasaTiền vệ
- 22 Jon MorcilloTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
25' David Lopez
26' Higinio Marin Escavy 1-0
32' Fidel Chaves De la Torre 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Ander Cantero ArmendarizThủ môn
- 20 Gonzalo Avila Gordon, PipaHậu vệ
- 18 Aitor CordobaHậu vệ
- 27 David Lopez
Hậu vệ
- 3 Florian MiguelHậu vệ
- 7 Daniel Ojeda SaranovaTiền vệ
- 6 Raul Navarro del RioTiền vệ
- 5 Miguel AtienzaTiền vệ
- 21 Inigo CordobaTiền vệ
- 9 Fernando Nino RodriguezTiền đạo
- 16 Francisco Jose Sanchez Rodriguez, CurroTiền đạo
- 1 Loic Badiashile MukinayeiThủ môn
- 38 Ian FornsHậu vệ
- 2 Lisandro LopezHậu vệ
- 32 Hugo PascualHậu vệ
- 4 Anderson Arroyo CordobaHậu vệ
- 23 Ivan Morante RuizTiền vệ
- 14 David Gonzalez BallesterosTiền vệ
- 33 Marcelo ExpositoTiền vệ
- 10 Borja Sanchez LabordeTiền vệ
- 19 Eduardo David Espiau HernandezTiền đạo
- 22 Thomas RodriguezTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Albacete
[17]Burgos CF
[11] - 46' Borja Sanchez Laborde
Daniel Ojeda Saranova
- 46' Ivan Morante Ruiz
Miguel Atienza
- 56' Eduardo David Espiau Hernandez
Inigo Cordoba
- 61' David Gonzalez Ballesteros
Raul Navarro del Rio
- 69' Anderson Arroyo Cordoba
Gonzalo Avila Gordon, Pipa
- 75' Higinio Marin Escavy
Agus Medina
- 76' Fidel Chaves De la Torre
Rai Marchan
- 83' Ricardo Rodriguez Gil Carcedo
Alvaro Rodriguez Perez
- 83' Javier Rueda
Jon Morcillo
- 85' Juan Manuel Garcia Garcia, Juanma
Marc Rovirola Moreno
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Albacete[17](Sân nhà) |
Burgos CF[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 3 |
Albacete:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Burgos CF:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)