- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Jokin EzkietaThủ môn
- 15 Marco Sangalli Fuentes
Hậu vệ
- 18 Jose Manuel Hernando Riol, Manu
Hậu vệ
- 24 Francisco Javier Montero Rubio
Hậu vệ
- 40 Mario GarciaHậu vệ
- 21 Unai VencedorTiền vệ
- 8 Aritz Aldasoro
Tiền vệ
- 11 Andres Martin GarciaTiền vệ
- 10 Inigo Vicente ElorduyTiền vệ
- 22 Pablo Rodriguez DelgadoTiền vệ
- 19 Jon KarrikaburuTiền đạo
- 1 Miquel Parera PizaThủ môn
- 32 Jorge Salinas ViaderoHậu vệ
- 28 Marco CarrascalHậu vệ
- 5 Javier Castro UrdinHậu vệ
- 3 Saul Garcia CabreroHậu vệ
- 17 Clement MichelinHậu vệ
- 12 Maguette GueyeTiền vệ
- 43 Izan Yurrieta InceraTiền đạo
- 7 Lago Junior WakalibilleTiền đạo
- 34 Diego DiazTiền đạo
- 14 Ekain ZenitagoiaTiền đạo
- 20 Suleiman CamaraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Marco Sangalli Fuentes(Inigo Vicente Elorduy) 1-0
-
23' Aitor Cordoba
24' Francisco Javier Montero Rubio(Inigo Vicente Elorduy) 2-0
40' Jose Manuel Hernando Riol, Manu
-
45+1' Daniel Ojeda Saranova
-
59' Florian Miguel
-
68' Miguel Atienza
-
82' Gonzalo Avila Gordon, Pipa
90+1' Aritz Aldasoro
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Ander Cantero ArmendarizThủ môn
- 20 Gonzalo Avila Gordon, Pipa
Hậu vệ
- 18 Aitor Cordoba
Hậu vệ
- 2 Lisandro LopezHậu vệ
- 3 Florian Miguel
Hậu vệ
- 23 Ivan Morante RuizTiền vệ
- 5 Miguel Atienza
Tiền vệ
- 11 Alex SancrisTiền vệ
- 16 Francisco Jose Sanchez Rodriguez, CurroTiền vệ
- 7 Daniel Ojeda Saranova
Tiền vệ
- 9 Fernando Nino RodriguezTiền đạo
- 1 Loic Badiashile MukinayeiThủ môn
- 37 Marc MonederoThủ môn
- 32 Hugo PascualHậu vệ
- 30 Oussama El GoumiriHậu vệ
- 27 David LopezHậu vệ
- 4 Anderson Arroyo CordobaHậu vệ
- 33 Marcelo ExpositoTiền vệ
- 28 Mario Cantero MarinoTiền vệ
- 10 Borja Sanchez LabordeTiền vệ
- 22 Thomas RodriguezTiền đạo
- 19 Eduardo David Espiau HernandezTiền đạo
- 17 Javier LopezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Racing de Santander
[1] VSBurgos CF
[17] - 95Số lần tấn công78
- 25Tấn công nguy hiểm50
- 3Sút bóng9
- 3Sút cầu môn5
- 0Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi21
- 1Phạt góc7
- 34Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị12
- 1Thẻ vàng5
- 1Thẻ đỏ0
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Racing de Santander
[1]Burgos CF
[17] - 46' Pablo Rodriguez Delgado
Javier Castro Urdin
- 46' Eduardo David Espiau Hernandez
Ivan Morante Ruiz
- 66' Marco Sangalli Fuentes
Clement Michelin
- 66' Andres Martin Garcia
Maguette Gueye
- 66' Inigo Vicente Elorduy
Marco Carrascal
- 69' Borja Sanchez Laborde
Daniel Ojeda Saranova
- 83' Jon Karrikaburu
Ekain Zenitagoia
- 86' Anderson Arroyo Cordoba
Gonzalo Avila Gordon, Pipa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Racing de Santander[1](Sân nhà) |
Burgos CF[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 5 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 3 |
Racing de Santander:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)
Burgos CF:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 8 trận(22.86%)