- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Ander Cantero ArmendarizThủ môn
- 4 Anderson Arroyo CordobaHậu vệ
- 18 Aitor Cordoba
Hậu vệ
- 27 David LopezHậu vệ
- 3 Florian MiguelHậu vệ
- 23 Ivan Morante Ruiz
Tiền vệ
- 5 Miguel AtienzaTiền vệ
- 28 Mario Cantero MarinoTiền vệ
- 16 Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
Tiền vệ
- 21 Inigo CordobaTiền vệ
- 19 Eduardo David Espiau HernandezTiền đạo
- 1 Bartolome Nadal MesquidaThủ môn
- 40 Diego Presencio GonzalezThủ môn
- 32 Hugo PascualHậu vệ
- 20 Gonzalo Avila Gordon, PipaHậu vệ
- 14 David Gonzalez BallesterosTiền vệ
- 10 Borja Sanchez LabordeTiền vệ
- 41 Hugo SedanoTiền vệ
- 9 Fernando Nino RodriguezTiền đạo
- 39 Georges NsukulaTiền đạo
- 7 Daniel Ojeda SaranovaTiền đạo
- 11 Alex SancrisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Helton Brant Aleixo LeiteThủ môn
- 23 Joaquin Navarro Jimenez
Hậu vệ
- 15 Pablo Vazquez PerezHậu vệ
- 4 Pablo MartinezHậu vệ
- 33 Rafa ObradorHậu vệ
- 12 Omenuke Mfulu
Tiền vệ
- 20 Jose Angel Jurado de la TorreTiền vệ
- 17 David Mella BoullonTiền vệ
- 21 Mario Soriano Carreno
Tiền vệ
- 10 Yeremay HernandezTiền vệ
- 9 Ivan Martinez Gonzalvez, Ivan BarberoTiền đạo
- 1 German Parreno BoixThủ môn
- 13 Eric PuertoThủ môn
- 6 Alex Petxarroman EizagirreHậu vệ
- 5 Dani BarciaHậu vệ
- 19 Jaime Sanchez MunozHậu vệ
- 8 Diego VillaresTiền vệ
- 22 Hugo Jose Rama CalvinoTiền vệ
- 16 Juan Carlos GautoTiền vệ
- 14 Cristian Ignacio Herrera PerezTiền đạo
- 7 Lucas Perez MartinezTiền đạo
- 24 Mohamed BouldiniTiền đạo
- 32 Kevin Sanchez ReyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Burgos CF
[16] VSDeportivo La Coruna
[18] - 115Số lần tấn công106
- 64Tấn công nguy hiểm37
- 12Sút bóng7
- 3Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi10
- 5Phạt góc1
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 4Việt vị0
- 3Thẻ vàng2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 379Số lần chuyền bóng525
- 282Chuyền bóng chính xác421
- 8Cướp bóng5
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Burgos CF
[16]Deportivo La Coruna
[18] - 56' Mario Cantero Marino
Alex Sancris
- 63' Lucas Perez Martinez
Ivan Martinez Gonzalvez, Ivan Barbero
- 64' Diego Villares
Omenuke Mfulu
- 71' Ivan Morante Ruiz
Fernando Nino Rodriguez
- 80' Anderson Arroyo Cordoba
Gonzalo Avila Gordon, Pipa
- 80' Inigo Cordoba
Daniel Ojeda Saranova
- 85' Jaime Sanchez Munoz
Mario Soriano Carreno
- 90+2' Alex Petxarroman Eizagirre
Yeremay Hernandez
- 90+2' Juan Carlos Gauto
David Mella Boullon
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Burgos CF[16](Sân nhà) |
Deportivo La Coruna[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 6 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 1 |
Burgos CF:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)
Deportivo La Coruna:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)