- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 29 Michele Di GregorioThủ môn
- 22 Timothy Tarpeh WeahHậu vệ
- 4 Federico GattiHậu vệ
- 12 Renato Palma VeigaHậu vệ
- 37 Nicolo SavonaHậu vệ
- 8 Teun KoopmeinersTiền vệ
- 19 Khephren Thuram UlienTiền vệ
- 7 Francisco Fernandes da Conceicao
Tiền vệ
- 16 Weston James Earl McKennieTiền vệ
- 11 Nicolas Ivan GonzalezTiền vệ
- 20 Randal Kolo MuaniTiền đạo
- 1 Mattia PerinThủ môn
- 23 Carlo PinsoglioThủ môn
- 40 Jonas RouhiHậu vệ
- 27 Andrea CambiasoHậu vệ
- 2 Alberto CostaHậu vệ
- 6 Lloyd KellyHậu vệ
- 5 Manuel LocatelliTiền vệ
- 9 Dusan VlahovicTiền đạo
- 10 Kenan YildizTiền đạo
- 51 Samuel MbangulaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 9℃ / 48°F |
Khán giả hiện trường: | 41,361 |
Sân vận động: | Allianz Stadium |
Sức chứa: | 41,507 |
Giờ địa phương: | 16/02 20:45 |
Trọng tài chính: | Maurizio Mariani |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Yann SommerThủ môn
- 28 Benjamin PavardHậu vệ
- 15 Francesco AcerbiHậu vệ
- 95 Alessandro BastoniHậu vệ
- 2 Denzel DumfriesTiền vệ
- 23 Nicolo Barella
Tiền vệ
- 20 Hakan CalhanogluTiền vệ
- 22 Henrikh MkhitaryanTiền vệ
- 32 Federico DimarcoTiền vệ
- 99 Mehdi TaremiTiền đạo
- 10 Lautaro Javier MartinezTiền đạo
- 40 Alessandro CalligarisThủ môn
- 13 Josep MartinezThủ môn
- 30 Carlos Augusto Zopolato NevesHậu vệ
- 36 Matteo DarmianHậu vệ
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 31 Yann Aurel BisseckHậu vệ
- 21 Kristjan AsllaniTiền vệ
- 16 Davide FrattesiTiền vệ
- 59 Nicola ZalewskiTiền vệ
- 7 Piotr ZielinskiTiền vệ
- 9 Marcus ThuramTiền đạo
- 11 Carlos Joaquin CorreaTiền đạo
- 8 Marko ArnautovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Juventus
[5] VSInter Milan
[2] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 77Số lần tấn công101
- 42Tấn công nguy hiểm49
- 16Sút bóng17
- 8Sút cầu môn2
- 3Sút trượt9
- 5Cú sút bị chặn6
- 17Phạm lỗi10
- 7Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 335Số lần chuyền bóng472
- 274Chuyền bóng chính xác403
- 5Cướp bóng14
- 2Cứu bóng7
- 3Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Juventus
[5]Inter Milan
[2] - 59' Nicolo Savona
Andrea Cambiaso
- 62' Nicola Zalewski
Federico Dimarco
- 62' Marcus Thuram
Alessandro Bastoni
- 62' Carlos Augusto Zopolato Neves
Mehdi Taremi
- 77' Khephren Thuram Ulien
Manuel Locatelli
- 80' Carlos Joaquin Correa
Henrikh Mkhitaryan
- 80' Piotr Zielinski
Hakan Calhanoglu
- 81' Francisco Fernandes da Conceicao
Kenan Yildiz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Juventus[5](Sân nhà) |
Inter Milan[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 10 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 1 |
Juventus:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 15 trận(60%)
Inter Milan:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 10 trận(76.92%)