- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kamil GrabaraThủ môn
- 2 Kilian FischerHậu vệ
- 18 Denis VavroHậu vệ
- 4 Konstantinos KoulierakisHậu vệ
- 21 Joakim MaehleHậu vệ
- 20 Bote Nzuzi Baku
Tiền vệ
- 24 Bence DardaiTiền vệ
- 27 Maximilian Arnold
Tiền vệ
- 39 Patrick WimmerTiền vệ
- 9 Mohamed Amoura
Tiền đạo
- 11 Tiago Barreiros de Melo Tomas
Tiền đạo
- 29 Marius MullerThủ môn
- 5 Cedric ZesigerHậu vệ
- 8 Salih OzcanTiền vệ
- 32 Mattias SvanbergTiền vệ
- 31 Yannick GerhardtTiền vệ
- 16 Jakub KaminskiTiền vệ
- 17 Kevin BehrensTiền đạo
- 10 Lukas NmechaTiền đạo
- 23 Jonas Older Wind
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Paul Nebel(Lee Jae Sung)
19' Mohamed Amoura(Tiago Barreiros de Melo Tomas) 1-1
21' Bote Nzuzi Baku
22' Maximilian Arnold
- 1-2
39' Jonathan Burkardt(Stefan Bell)
-
43' Nadiem Amiri
-
45+2' Lee Jae Sung
-
56' Dominik Kohr
58' Tiago Barreiros de Melo Tomas(Mohamed Amoura) 2-2
- 2-3
66' Paul Nebel(Jonathan Burkardt)
69' Tiago Barreiros de Melo Tomas
84' Jonas Older Wind(Joakim Maehle) 3-3
-
90+1' Maxim Leitsch
90+4' Jonas Older Wind(Maximilian Arnold) 4-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 5℃ / 41°F |
Khán giả hiện trường: | 20,036 |
Sân vận động: | Volkswagen Arena |
Sức chứa: | 30,000 |
Giờ địa phương: | 08/12 15:30 |
Trọng tài chính: | Timo Gerach |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 27 Robin ZentnerThủ môn
- 21 Danny da CostaHậu vệ
- 16 Stefan BellHậu vệ
- 31 Dominik Kohr
Hậu vệ
- 19 Anthony CaciTiền vệ
- 6 Kaishu SanoTiền vệ
- 18 Nadiem Amiri
Tiền vệ
- 2 Phillipp MweneTiền vệ
- 8 Paul Nebel
Tiền vệ
- 7 Lee Jae Sung
Tiền vệ
- 29 Jonathan Burkardt
Tiền đạo
- 1 Lasse RiessThủ môn
- 3 Moritz JenzHậu vệ
- 5 Maxim Leitsch
Hậu vệ
- 22 Nikolas VeratschnigHậu vệ
- 30 Silvan WidmerHậu vệ
- 25 Andreas Hanche-OlsenHậu vệ
- 14 Hong Hyun SeokTiền vệ
- 4 Aymen BarkokTiền vệ
- 11 Armindo SiebTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfL Wolfsburg
[10] VS1.FSV Mainz 05
[8] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 75Số lần tấn công118
- 29Tấn công nguy hiểm57
- 10Sút bóng12
- 5Sút cầu môn5
- 3Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi15
- 3Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng4
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 396Số lần chuyền bóng508
- 313Chuyền bóng chính xác410
- 6Cướp bóng8
- 2Cứu bóng1
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
VfL Wolfsburg
[10]1.FSV Mainz 05
[8] - 5' Andreas Hanche-Olsen
Danny da Costa
- 46' Patrick Wimmer
Jonas Older Wind
- 69' Mohamed Amoura
Lukas Nmecha
- 69' Bence Dardai
Yannick Gerhardt
- 81' Tiago Barreiros de Melo Tomas
Kevin Behrens
- 81' Kilian Fischer
Jakub Kaminski
- 84' Hong Hyun Seok
Paul Nebel
- 84' Silvan Widmer
Anthony Caci
- 89' Maxim Leitsch
Andreas Hanche-Olsen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfL Wolfsburg[10](Sân nhà) |
1.FSV Mainz 05[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 |
VfL Wolfsburg:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)
1.FSV Mainz 05:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)