- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 4 Robin KochHậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 13 Rasmus Nissen KristensenTiền vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 21 Nathaniel BrownTiền vệ
- 11 Hugo Ekitike
Tiền đạo
- 36 Ansgar KnauffTiền đạo
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 22 Timothy ChandlerTiền vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 6 Oscar Hojlund
Tiền vệ
- 9 Igor MatanovicTiền đạo
- 19 Jean BahoyaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Hugo Ekitike(Rasmus Nissen Kristensen) 1-0
-
77' Emre Can
-
78' Sehrou Guirassy
90+2' Oscar Hojlund(Can Yilmaz Uzun) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 1℃ / 34°F |
Sân vận động: | Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 58,000 |
Giờ địa phương: | 17/01 20:30 |
Trọng tài chính: | Daniel Schlager |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 26 Julian RyersonHậu vệ
- 3 Waldemar AntonHậu vệ
- 4 Nico SchlotterbeckHậu vệ
- 5 Ramy BensebainiHậu vệ
- 23 Emre Can
Tiền vệ
- 10 Julian BrandtTiền vệ
- 13 Pascal GrossTiền vệ
- 8 Felix NmechaTiền vệ
- 43 Jamie Bynoe GittensTiền vệ
- 9 Sehrou Guirassy
Tiền đạo
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 2 Yan Bueno CoutoHậu vệ
- 42 Almugera KabarHậu vệ
- 7 Giovanni ReynaTiền vệ
- 20 Marcel SabitzerTiền vệ
- 16 Julien DuranvilleTiền đạo
- 27 Karim AdeyemiTiền đạo
- 14 Maximilian BeierTiền đạo
- 37 Cole CampbellTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[3] VSBorussia Dortmund
[10] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 69Số lần tấn công173
- 30Tấn công nguy hiểm103
- 13Sút bóng12
- 5Sút cầu môn3
- 6Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn5
- 8Phạm lỗi6
- 5Phạt góc7
- 6Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 342Số lần chuyền bóng705
- 263Chuyền bóng chính xác633
- 16Cướp bóng13
- 3Cứu bóng3
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[3]Borussia Dortmund
[10] - 46' Yan Bueno Couto
Ramy Bensebaini
- 71' Karim Adeyemi
Julian Brandt
- 72' Maximilian Beier
Felix Nmecha
- 75' Rasmus Nissen Kristensen
Lucas Silva Melo,Tuta
- 75' Hugo Larsson
Oscar Hojlund
- 87' Ansgar Knauff
Jean Bahoya
- 87' Mario Gotze
Can Yilmaz Uzun
- 87' Giovanni Reyna
Julian Ryerson
- 90+4' Hugo Ekitike
Fares Chaibi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[3](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 2 |
Eintracht Frankfurt:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)
Borussia Dortmund:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)