- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Michael Zetterer
Thủ môn
- 4 Niklas Stark
Hậu vệ
- 32 Marco Friedl
Hậu vệ
- 3 Anthony JungHậu vệ
- 8 Mitchell Weiser
Tiền vệ
- 14 Senne Lynen
Tiền vệ
- 29 Issa KaboreTiền vệ
- 10 Leonardo Bittencourt
Tiền vệ
- 20 Romano Schmid
Tiền vệ
- 11 Justin NjinmahTiền đạo
- 7 Marvin Ducksch
Tiền đạo
- 30 Mio BackhausThủ môn
- 5 Amos PieperHậu vệ
- 13 Milos VeljkovicHậu vệ
- 19 Derrick KohnHậu vệ
- 28 Skelly AlveroTiền vệ
- 39 Patrice CovicTiền vệ
- 17 Marco GrullTiền đạo
- 33 Abdenego NankishiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Robin Zentner
12' Marvin Ducksch
14' Leonardo Bittencourt(Issa Kabore) 1-0
26' Marco Friedl
42' Niklas Stark
-
44' Anthony Caci
79' Romano Schmid
-
80' Lee Jae Sung
90+1' Michael Zetterer
90+2' Senne Lynen
90+3' Niklas Stark
90+4' Marco Friedl
90+8' Mitchell Weiser
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 3℃ / 37°F |
Khán giả hiện trường: | 40,000 |
Sân vận động: | Wohninvest Weserstadion |
Sức chứa: | 42,100 |
Giờ địa phương: | 31/01 20:30 |
Trọng tài chính: | Martin Petersen |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 27 Robin Zentner
Thủ môn
- 21 Danny da CostaHậu vệ
- 16 Stefan BellHậu vệ
- 31 Dominik KohrHậu vệ
- 19 Anthony Caci
Tiền vệ
- 6 Kaishu SanoTiền vệ
- 18 Nadiem AmiriTiền vệ
- 2 Phillipp MweneTiền vệ
- 8 Paul NebelTiền vệ
- 7 Lee Jae Sung
Tiền vệ
- 44 Nelson WeiperTiền đạo
- 1 Lasse RiessThủ môn
- 30 Silvan WidmerHậu vệ
- 3 Moritz JenzHậu vệ
- 5 Maxim LeitschHậu vệ
- 25 Andreas Hanche-OlsenHậu vệ
- 14 Hong Hyun SeokTiền vệ
- 15 Lennard MaloneyTiền vệ
- 9 Arnaud NordinTiền đạo
- 11 Armindo SiebTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Werder Bremen
[9] VS1.FSV Mainz 05
[6] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 74Số lần tấn công140
- 29Tấn công nguy hiểm62
- 12Sút bóng13
- 5Sút cầu môn2
- 6Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn5
- 14Phạm lỗi13
- 3Phạt góc8
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 8Thẻ vàng3
- 2Thẻ đỏ0
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 324Số lần chuyền bóng541
- 221Chuyền bóng chính xác436
- 15Cướp bóng11
- 2Cứu bóng4
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Werder Bremen
[9]1.FSV Mainz 05
[6] - 36' Leonardo Bittencourt
Skelly Alvero
- 46' Hong Hyun Seok
Nadiem Amiri
- 56' Maxim Leitsch
Stefan Bell
- 70' Marvin Ducksch
Marco Grull
- 70' Issa Kabore
Derrick Kohn
- 78' Armindo Sieb
Nelson Weiper
- 81' Silvan Widmer
Anthony Caci
- 81' Arnaud Nordin
Phillipp Mwene
- 86' Anthony Jung
Amos Pieper
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Werder Bremen[9](Sân nhà) |
1.FSV Mainz 05[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 1 | 6 | Tổng số bàn thắng | 8 | 4 | 6 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 0 | 0 |
Werder Bremen:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
1.FSV Mainz 05:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)