- 2. Bundesliga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 28 Justin HeekerenThủ môn
- 17 Adrian Tobias Gantenbein
Hậu vệ
- 26 Tomas KalasHậu vệ
- 35 Marcin Kaminski
Hậu vệ
- 30 Anton DonkorHậu vệ
- 6 Ron SchallenbergTiền vệ
- 7 Paul Seguin
Tiền vệ
- 8 Amin YounesTiền vệ
- 25 Aymen BarkokTiền vệ
- 19 Kenan KaramanTiền vệ
- 9 Moussa SyllaTiền đạo
- 34 Michael LangerThủ môn
- 49 Faaris YusufuThủ môn
- 5 Derry John MurkinHậu vệ
- 2 Felipe SanchezHậu vệ
- 42 Malik TalabidiHậu vệ
- 29 Tobias MohrTiền vệ
- 37 Max GrugerTiền vệ
- 10 Pape Meissa Ba
Tiền đạo
- 43 Hong Seok JuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
40' Felix Higl(Oliver Batista Meier)
59' Paul Seguin(Kenan Karaman) 1-1
74' Adrian Tobias Gantenbein
81' Pape Meissa Ba
86' Adrian Tobias Gantenbein
87' Kees Van Wonderen
-
87' Robert Lechleiter
88' Marcin Kaminski(Paul Seguin) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Niclas ThiedeThủ môn
- 4 Tom GaalHậu vệ
- 5 Johannes ReichertHậu vệ
- 32 Philipp StrompfHậu vệ
- 7 Bastian AllgeierTiền vệ
- 23 Max BrandtTiền vệ
- 14 Dennis DresselTiền vệ
- 16 Aaron KellerTiền vệ
- 21 Oliver Batista MeierTiền vệ
- 9 Lucas RoserTiền đạo
- 33 Felix Higl
Tiền đạo
- 39 Christian OrtagThủ môn
- 19 Jonathan MeierHậu vệ
- 27 Niklas KolbeHậu vệ
- 30 Maurice KrattenmacherTiền vệ
- 10 Andreas LudwigTiền vệ
- 43 Romario RoschTiền vệ
- 11 Dennis ChessaTiền vệ
- 22 Aleksandar KahvicTiền đạo
- 29 Semir TelalovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Schalke 04
[13] VSSSV Ulm 1846
[17] - 92Số lần tấn công103
- 43Tấn công nguy hiểm41
- 17Sút bóng13
- 4Sút cầu môn5
- 6Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi10
- 4Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng0
- 1Thẻ đỏ0
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 489Số lần chuyền bóng364
- 406Chuyền bóng chính xác278
- 13Cướp bóng14
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Schalke 04
[13]SSV Ulm 1846
[17] - 64' Amin Younes
Pape Meissa Ba
- 65' Aymen Barkok
Max Gruger
- 67' Semir Telalovic
Lucas Roser
- 67' Maurice Krattenmacher
Oliver Batista Meier
- 73' Anton Donkor
Derry John Murkin
- 74' Moussa Sylla
Tobias Mohr
- 83' Aleksandar Kahvic
Felix Higl
- 90+1' Niklas Kolbe
Philipp Strompf
- 90+3' Pape Meissa Ba
Malik Talabidi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Schalke 04[13](Sân nhà) |
SSV Ulm 1846[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 7 | 3 | 6 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 0 | 0 |
Schalke 04:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 8 trận(22.86%)
SSV Ulm 1846:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)