- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Lukas HradeckyThủ môn
- 17 Nikolai AlhoHậu vệ
- 5 Arttu Hoskonen
Hậu vệ
- 4 Robert IvanovHậu vệ
- 18 Jere UronenHậu vệ
- 6 Glen KamaraTiền vệ
- 11 Rasmus SchullerTiền vệ
- 3 Matti PeltolaTiền vệ
- 9 Fredrik JensenTiền đạo
- 19 Benjamin KallmanTiền đạo
- 21 Topi KeskinenTiền đạo
- 12 Jesse JoronenThủ môn
- 23 Viljami SinisaloThủ môn
- 13 Adam StahlHậu vệ
- 15 Miro TenhoHậu vệ
- 14 Juhani PikkarainenHậu vệ
- 2 Tomas GalvezHậu vệ
- 8 Robin LodTiền vệ
- 16 Urho NissilaTiền vệ
- 22 Leo WaltaTiền vệ
- 20 Joel PohjanpaloTiền đạo
- 10 Teemu PukkiTiền đạo
- 7 Oliver AntmanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
18' Jack Grealish(Angel Gomes)
- 0-2
74' Trent Alexander-Arnold
- 0-3
84' Declan Rice(Ollie Watkins)
87' Arttu Hoskonen(Leo Walta) 1-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 13 Dean HendersonThủ môn
- 12 Kyle WalkerHậu vệ
- 5 John StonesHậu vệ
- 6 Marc GuehiHậu vệ
- 2 Trent Alexander-Arnold
Hậu vệ
- 4 Declan Rice
Tiền vệ
- 19 Angel GomesTiền vệ
- 20 Cole PalmerTiền vệ
- 17 Jack Grealish
Tiền đạo
- 9 Harry KaneTiền đạo
- 8 Jude BellinghamTiền đạo
- 1 Jordan PickfordThủ môn
- 22 Nicholas David PopeThủ môn
- 3 Rico LewisHậu vệ
- 16 Valentino Francisco LivramentoHậu vệ
- 15 Levi ColwillHậu vệ
- 10 Phil FodenTiền vệ
- 14 Conor GallagherTiền vệ
- 11 Anthony GordonTiền đạo
- 23 Noni MaduekeTiền đạo
- 21 Dominic SolankeTiền đạo
- 18 Ollie WatkinsTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Phần Lan
[B-B4]Anh
[B-B2] - 63' Rasmus Schuller
Leo Walta
- 63' Benjamin Kallman
Joel Pohjanpalo
- 69' Noni Madueke
Cole Palmer
- 69' Ollie Watkins
Harry Kane
- 75' Topi Keskinen
Teemu Pukki
- 75' Fredrik Jensen
Robin Lod
- 80' Phil Foden
Jude Bellingham
- 80' Rico Lewis
Angel Gomes
- 82' Nikolai Alho
Oliver Antman
- 85' Conor Gallagher
Declan Rice
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Phần Lan[B-B4](Sân nhà) |
Anh[B-B2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Phần Lan:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Anh:Trong 29 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 3 trận(60%)