- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 23 Rihards MatrevicsThủ môn
- 6 Kristers TobersHậu vệ
- 5 Antonijs CernomordijsHậu vệ
- 2 Daniels BalodisHậu vệ
- 13 Raivis JurkovskisTiền vệ
- 15 Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ
- 22 Aleksejs SaveljevsTiền vệ
- 8 Renars VarslavansTiền vệ
- 14 Andrejs CiganiksTiền vệ
- 10 Janis IkaunieksTiền đạo
- 9 Vladislavs GutkovskisTiền đạo
- 12 Frenks OrolsThủ môn
- 1 Krisjanis ZviedrisThủ môn
- 11 Roberts Savalnieks
Hậu vệ
- 4 Kaspars DubraHậu vệ
- 3 Vitalijs JagodinskisHậu vệ
- 16 Alvis JaunzemsHậu vệ
- 18 Emils BirkaHậu vệ
- 7 Eduards DaskevicsTiền vệ
- 17 Lukass VapneTiền vệ
- 20 Roberts Uldrikis
Tiền đạo
- 19 Raimonds KrollisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
48' Eduard Spertsyan(Lucas Zelarrayan)
70' Roberts Uldrikis(Dmitrijs Zelenkovs) 1-1
73' Roberts Savalnieks
- 1-2
74' Artur Miranyan
89' Roberts Uldrikis
-
89' Narek Grigoryan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Ognjen CancarevicThủ môn
- 13 Sergey MuradyanHậu vệ
- 5 Solomon UdoHậu vệ
- 3 Varazdat HaroyanHậu vệ
- 4 Georgiy HarutyunyanHậu vệ
- 21 Nair TiknizyanHậu vệ
- 23 Vahan BichakhchyanTiền vệ
- 8 Eduard Spertsyan
Tiền vệ
- 6 Uguchukwu IwuTiền vệ
- 17 Grant Leon RanosTiền đạo
- 10 Lucas ZelarrayanTiền đạo
- 16 Henri AvagyanThủ môn
- 12 Arsen BeglaryanThủ môn
- 2 Andre CalisirHậu vệ
- 20 Edgar GrigoryanHậu vệ
- 19 Hovhannes HambardzumyanHậu vệ
- 11 Hovhannes HarutyunyanTiền vệ
- 14 Gor ManvelyanTiền vệ
- 7 Edgar SevikyanTiền vệ
- 22 Narek Grigoryan
Tiền đạo
- 15 Zhirayr ShagoyanTiền đạo
- 18 Artur Miranyan
Tiền đạo
- 9 Artur SerobyanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Latvia
[C-D4] VSArmenia
[C-D3] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 97Số lần tấn công101
- 46Tấn công nguy hiểm42
- 8Sút bóng15
- 2Sút cầu môn5
- 2Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi9
- 0Phạt góc9
- 9Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 410Số lần chuyền bóng401
- 320Chuyền bóng chính xác318
- 3Cứu bóng1
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Latvia
[C-D4]Armenia
[C-D3] - 46' Gor Manvelyan
Solomon Udo
- 62' Narek Grigoryan
Vahan Bichakhchyan
- 62' Artur Miranyan
Grant Leon Ranos
- 67' Aleksejs Saveljevs
Roberts Savalnieks
- 67' Janis Ikaunieks
Roberts Uldrikis
- 67' Vladislavs Gutkovskis
Eduards Daskevics
- 76' Raivis Jurkovskis
Raimonds Krollis
- 82' Kristers Tobers
Lukass Vapne
- 84' Andre Calisir
Lucas Zelarrayan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Latvia[C-D4](Sân nhà) |
Armenia[C-D3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Latvia:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 2 trận(18.18%)
Armenia:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 1 trận(11.11%)