- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ivan ZlobinThủ môn
- 2 Lucas Felipe CalegariHậu vệ
- 15 Riccieli Eduardo da Silva JuniorHậu vệ
- 4 Enea Mihaj
Hậu vệ
- 5 Luis Rafael Soares Alves,RafaHậu vệ
- 28 Zaydou YoussoufTiền vệ
- 8 Mirko TopicTiền vệ
- 23 Gil DiasTiền vệ
- 20 Gustavo SaTiền vệ
- 10 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Tiền vệ
- 11 Oscar Aranda
Tiền đạo
- 25 Lazar CarevicThủ môn
- 17 Rodrigo Pinheiro FerreiraHậu vệ
- 3 Leonardo Javier Realpe MontanoHậu vệ
- 18 Otso LiimattaTiền vệ
- 88 Samuel LobatoTiền vệ
- 6 Tom van de LooiTiền vệ
- 14 Mathias De AmorimTiền vệ
- 9 Mario Gonzalez GutierrezTiền đạo
- 7 Marcos Vinicios Lopes Moura,SorrisoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
44' Oscar Aranda 1-0
- 1-1
52' Samuel Omorodion
78' Oscar Aranda
90' Enea Mihaj
-
90' Stephen Antunes Eustaquio
-
90+1' Samuel Omorodion
-
90+4' Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 52 Martim FernandesHậu vệ
- 24 Nehuen PerezHậu vệ
- 4 Otavio Ataide da SilvaHậu vệ
- 74 Francisco Sampaio MouraHậu vệ
- 16 Nicolas Gonzalez IglesiasTiền vệ
- 6 Stephen Antunes Eustaquio
Tiền vệ
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, PepeTiền vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira VieiraTiền vệ
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
Tiền vệ
- 9 Samuel Omorodion
Tiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 3 Tiago Emanuel Embalo DjaloHậu vệ
- 17 Ivan Jaime PajueloTiền vệ
- 15 Vasco Jose Cardoso SousaTiền vệ
- 22 Alan VarelaTiền vệ
- 70 Goncalo BorgesTiền đạo
- 86 Rodrigo MoraTiền đạo
- 27 Deniz GulTiền đạo
- 19 Danny NamasoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Famalicao
[8] VSFC Porto
[2] - 56Số lần tấn công134
- 18Tấn công nguy hiểm93
- 4Sút bóng16
- 2Sút cầu môn4
- 1Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn7
- 13Phạm lỗi19
- 3Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 243Số lần chuyền bóng524
- 166Chuyền bóng chính xác451
- 11Cướp bóng15
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Famalicao
[8]FC Porto
[2] - 63' Lucas Felipe Calegari
Rodrigo Pinheiro Ferreira
- 64' Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Mario Gonzalez Gutierrez
- 79' Gustavo Sa
Mathias De Amorim
- 79' Oscar Aranda
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
- 81' Rodrigo Mora
Fabio Daniel Ferreira Vieira
- 85' Ivan Jaime Pajuelo
Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
- 89' Gil Dias
Samuel Lobato
- 90+2' Alan Varela
Stephen Antunes Eustaquio
- 90+2' Goncalo Borges
Francisco Sampaio Moura
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Famalicao[8](Sân nhà) |
FC Porto[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Famalicao:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 3 trận(20%)
FC Porto:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 7 trận(43.75%)