- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Kewin Oliveira SilvaThủ môn
- 76 Dinis PintoHậu vệ
- 44 Marcelo dos Santos FerreiraHậu vệ
- 26 Jobson de Brito Gonzaga, MaracasHậu vệ
- 23 Godfried FrimpongHậu vệ
- 5 Sidnei Tavares
Tiền vệ
- 6 Ruben Ismael Valente Ramos
Tiền vệ
- 77 Gabriel Airton de Souza,GabrielzinhoTiền vệ
- 20 Bernardo MartinsTiền vệ
- 11 Alan de Souza GuimaraesTiền vệ
- 95 Guilherme Schettine GuimaraesTiền đạo
- 22 Caio Gobbo SeccoThủ môn
- 14 Carlos dos Santos Rodrigues,PonckHậu vệ
- 2 Fabiano Josue de Souza SilvaHậu vệ
- 66 Gilberto BatistaHậu vệ
- 15 Leonardo ButaHậu vệ
- 80 Lawrence OforiTiền vệ
- 31 Madson de Souza Silva
Tiền đạo
- 21 Pedro SantosTiền đạo
- 9 Luis Miguel Nlavo AsueTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Samuel Omorodion(Rodrigo Mora)
-
25' Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
45' Ruben Ismael Valente Ramos
-
51' Nehuen Perez
- 0-2
66' Rodrigo Mora
-
72' Ivan Jaime Pajuelo
77' Madson de Souza Silva
-
87' Andre Franco
- 0-3
88' Andre Franco(Samuel Omorodion)
89' Sidnei Tavares
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 52 Martim FernandesHậu vệ
- 24 Nehuen Perez
Hậu vệ
- 4 Otavio Ataide da SilvaHậu vệ
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
Hậu vệ
- 16 Nicolas Gonzalez IglesiasTiền vệ
- 6 Stephen Antunes EustaquioTiền vệ
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, PepeTiền vệ
- 86 Rodrigo Mora
Tiền vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira VieiraTiền vệ
- 9 Samuel Omorodion
Tiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 3 Tiago Emanuel Embalo DjaloHậu vệ
- 74 Francisco Sampaio MouraHậu vệ
- 15 Vasco Jose Cardoso SousaTiền vệ
- 22 Alan VarelaTiền vệ
- 20 Andre Franco
Tiền vệ
- 17 Ivan Jaime Pajuelo
Tiền vệ
- 19 Danny NamasoTiền đạo
- 70 Goncalo BorgesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Moreirense
[7] VSFC Porto
[3] - 78Số lần tấn công90
- 25Tấn công nguy hiểm43
- 7Sút bóng12
- 1Sút cầu môn7
- 5Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi12
- 2Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng4
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 408Số lần chuyền bóng464
- 340Chuyền bóng chính xác387
- 7Cướp bóng10
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Moreirense
[7]FC Porto
[3] - 63' Gabriel Airton de Souza,Gabrielzinho
Madson de Souza Silva
- 63' Ruben Ismael Valente Ramos
Lawrence Ofori
- 64' Ivan Jaime Pajuelo
Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
- 72' Alan Varela
Nicolas Gonzalez Iglesias
- 81' Alan de Souza Guimaraes
Fabiano Josue de Souza Silva
- 81' Bernardo Martins
Luis Miguel Nlavo Asue
- 81' Dinis Pinto
Pedro Santos
- 83' Goncalo Borges
Rodrigo Mora
- 83' Andre Franco
Fabio Daniel Ferreira Vieira
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Moreirense[7](Sân nhà) |
FC Porto[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 |
Moreirense:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
FC Porto:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 8 trận(47.06%)