- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Sebastiano DesplanchesThủ môn
- 23 Salim DiakiteHậu vệ
- 4 Rayyan BaniyaHậu vệ
- 43 Dimitris NikolaouHậu vệ
- 32 Pietro CeccaroniHậu vệ
- 6 Claudio Gomes
Tiền vệ
- 11 Roberto InsigneTiền vệ
- 8 Jacopo SegreTiền vệ
- 26 Valerio VerreTiền vệ
- 17 Federico Di FrancescoTiền vệ
- 20 Thomas Henry
Tiền đạo
- 46 Salvatore SiriguThủ môn
- 12 Manfredi NespolaThủ môn
- 29 Patryk PedaHậu vệ
- 27 Niccolo PierozziHậu vệ
- 25 Alessio ButtaroHậu vệ
- 3 Kristoffer LundHậu vệ
- 18 Ionut NedelcearuHậu vệ
- 14 Aljosa VasicTiền vệ
- 10 Filippo RanocchiaTiền vệ
- 7 Francesco Di MarianoTiền đạo
- 21 Jeremy Le DouaronTiền đạo
- 19 Stredair AppuahTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Claudio Gomes(Federico Di Francesco) 1-0
26' Thomas Henry 2-0
-
48' Lorenzo Ignacchiti
-
50' Manuel Marras
75' Claudio Gomes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 22 Francesco BardiThủ môn
- 15 Riccardo FiamozziHậu vệ
- 13 Andrea MeroniHậu vệ
- 44 Lorenzo LucchesiHậu vệ
- 24 Alessandro FontanarosaHậu vệ
- 7 Manuel Marras
Tiền vệ
- 6 Leo StulacTiền vệ
- 5 Alessandro SersantiTiền vệ
- 25 Lorenzo Ignacchiti
Tiền vệ
- 80 Natan GirmaTiền vệ
- 10 Luca VidoTiền đạo
- 1 Edoardo MottaThủ môn
- 87 Yannis NahounouHậu vệ
- 17 Lorenzo LibuttiHậu vệ
- 31 Mario SampirisiHậu vệ
- 29 Oliver UrsoTiền vệ
- 30 Antonio VergaraTiền vệ
- 90 Manolo PortanovaTiền vệ
- 16 Tobias ReinhartTiền vệ
- 8 Luca CigariniTiền vệ
- 27 Matteo MaggioTiền đạo
- 18 Orji OkwonkwoTiền đạo
- 23 Stefano PettinariTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Palermo
[8] VSReggio Audace FC
[9] - 72Số lần tấn công58
- 39Tấn công nguy hiểm23
- 19Sút bóng6
- 4Sút cầu môn3
- 8Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi17
- 5Phạt góc4
- 20Số lần phạt trực tiếp20
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 426Số lần chuyền bóng397
- 363Chuyền bóng chính xác317
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Palermo
[8]Reggio Audace FC
[9] - 46' Manolo Portanova
Natan Girma
- 65' Rayyan Baniya
Ionut Nedelcearu
- 65' Valerio Verre
Aljosa Vasic
- 66' Matteo Maggio
Lorenzo Ignacchiti
- 66' Antonio Vergara
Manuel Marras
- 66' Orji Okwonkwo
Luca Vido
- 72' Pietro Ceccaroni
Kristoffer Lund
- 73' Thomas Henry
Jeremy Le Douaron
- 78' Stefano Pettinari
Leo Stulac
- 86' Roberto Insigne
Alessio Buttaro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Palermo[8](Sân nhà) |
Reggio Audace FC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 2 |
Palermo:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)
Reggio Audace FC:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)