- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Boris RadunovicThủ môn
- 25 Raffaele PucinoHậu vệ
- 23 Francesco VicariHậu vệ
- 55 Nosa Edward Obaretin
Hậu vệ
- 7 Andrea OliveriTiền vệ
- 8 Ahmad Benali
Tiền vệ
- 4 Mattia MaitaTiền vệ
- 93 Mehdi DorvalTiền vệ
- 18 Giacomo ManzariTiền vệ
- 20 Giuseppe SibilliTiền vệ
- 15 Kevin LasagnaTiền đạo
- 22 Marco PissardoThủ môn
- 44 Lorenco SimicHậu vệ
- 13 Alessandro TripaldelliHậu vệ
- 3 Valerio MantovaniHậu vệ
- 28 Nunzio LellaTiền vệ
- 17 Raffaele MaielloTiền vệ
- 94 Coli SacoTiền vệ
- 10 Nicola BellomoTiền vệ
- 27 Costantino FavasuliTiền vệ
- 99 Andrea Favilli
Tiền đạo
- 11 Lorenzo SgarbiTiền đạo
- 9 Andrija Novakovich
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

37' Nosa Edward Obaretin
53' Ahmad Benali(Andrija Novakovich) 1-0
56' Andrija Novakovich(Giuseppe Sibilli) 2-0
-
62' Antonio Vergara
- 2-1
81' Lorenzo Lucchesi(Cedric Gondo)
- 2-2
87' Cedric Gondo
90+1' Andrea Favilli
-
90+7' Leo Stulac
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 22 Francesco BardiThủ môn
- 31 Mario SampirisiHậu vệ
- 13 Andrea MeroniHậu vệ
- 44 Lorenzo Lucchesi
Hậu vệ
- 15 Riccardo FiamozziTiền vệ
- 25 Lorenzo IgnacchitiTiền vệ
- 16 Tobias ReinhartTiền vệ
- 5 Alessandro SersantiTiền vệ
- 90 Manolo PortanovaTiền vệ
- 23 Stefano PettinariTiền đạo
- 80 Natan GirmaTiền đạo
- 1 Edoardo MottaThủ môn
- 4 Paolo RozzioHậu vệ
- 24 Alessandro FontanarosaHậu vệ
- 17 Lorenzo LibuttiHậu vệ
- 6 Leo Stulac
Tiền vệ
- 29 Oliver UrsoTiền vệ
- 30 Antonio Vergara
Tiền vệ
- 8 Luca CigariniTiền vệ
- 77 Elvis KabashiTiền vệ
- 27 Matteo MaggioTiền đạo
- 7 Manuel MarrasTiền đạo
- 11 Cedric Gondo
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Bari 1908
[10] VSReggio Audace FC
[15] - 100Số lần tấn công66
- 56Tấn công nguy hiểm31
- 10Sút bóng10
- 5Sút cầu môn10
- 5Sút trượt0
- 18Phạm lỗi18
- 6Phạt góc6
- 19Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 8Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Bari 1908
[10]Reggio Audace FC
[15] - 46' Kevin Lasagna
Andrea Favilli
- 46' Giacomo Manzari
Andrija Novakovich
- 58' Antonio Vergara
Riccardo Fiamozzi
- 65' Oliver Urso
Natan Girma
- 65' Cedric Gondo
Stefano Pettinari
- 67' Nosa Edward Obaretin
Lorenco Simic
- 74' Mattia Maita
Raffaele Maiello
- 74' Giuseppe Sibilli
Nunzio Lella
- 80' Leo Stulac
Manolo Portanova
- 80' Matteo Maggio
Tobias Reinhart
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Bari 1908[10](Sân nhà) |
Reggio Audace FC[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 2 |
FC Bari 1908:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)
Reggio Audace FC:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)