- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Francesco BardiThủ môn
- 31 Mario SampirisiHậu vệ
- 13 Andrea MeroniHậu vệ
- 44 Lorenzo Lucchesi
Hậu vệ
- 17 Lorenzo LibuttiHậu vệ
- 16 Tobias ReinhartTiền vệ
- 77 Elvis Kabashi
Tiền vệ
- 5 Alessandro Sersanti
Tiền vệ
- 30 Antonio Vergara
Tiền đạo
- 11 Cedric GondoTiền đạo
- 90 Manolo PortanovaTiền đạo
- 99 Alex SpositoThủ môn
- 87 Yannis NahounouHậu vệ
- 15 Riccardo FiamozziHậu vệ
- 24 Alessandro FontanarosaHậu vệ
- 3 Joaquin SosaHậu vệ
- 55 Justin KumiTiền vệ
- 6 Leo StulacTiền vệ
- 8 Luca CigariniTiền vệ
- 10 Luca VidoTiền đạo
- 23 Stefano PettinariTiền đạo
- 27 Matteo MaggioTiền đạo
- 7 Manuel Marras
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Lorenzo Lucchesi(Elvis Kabashi) 1-0
- 1-1
25' Pietro Ceccaroni(Filippo Ranocchia)
-
45+2' Matteo Brunori Sandri
47' Alessandro Sersanti(Antonio Vergara) 2-1
-
54' Rayyan Baniya
58' Elvis Kabashi
76' Manuel Marras
-
81' Valerio Verre
83' Antonio Vergara
-
90' Salim Diakite
-
90+5' Dimitris Nikolaou
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 46 Salvatore SiriguThủ môn
- 4 Rayyan Baniya
Hậu vệ
- 43 Dimitris Nikolaou
Hậu vệ
- 32 Pietro Ceccaroni
Hậu vệ
- 6 Claudio GomesTiền vệ
- 27 Niccolo PierozziTiền vệ
- 14 Aljosa VasicTiền vệ
- 10 Filippo RanocchiaTiền vệ
- 3 Kristoffer LundTiền vệ
- 21 Jeremy Le DouaronTiền đạo
- 9 Matteo Brunori Sandri
Tiền đạo
- 63 Francesco CutronaThủ môn
- 1 Sebastiano DesplanchesThủ môn
- 23 Salim Diakite
Hậu vệ
- 18 Ionut NedelcearuHậu vệ
- 25 Alessio ButtaroHậu vệ
- 28 Alexis BlinTiền vệ
- 30 Dario SaricTiền vệ
- 8 Jacopo SegreTiền vệ
- 26 Valerio Verre
Tiền vệ
- 17 Federico Di FrancescoTiền đạo
- 20 Thomas HenryTiền đạo
- 19 Stredair AppuahTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Reggio Audace FC
[15] VSPalermo
[7] - 100Số lần tấn công81
- 37Tấn công nguy hiểm31
- 7Sút bóng12
- 3Sút cầu môn2
- 2Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn4
- 17Phạm lỗi21
- 1Phạt góc1
- 21Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị0
- 3Thẻ vàng5
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 297Số lần chuyền bóng377
- 214Chuyền bóng chính xác297
- 11Cướp bóng6
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Reggio Audace FC
[15]Palermo
[7] - 60' Valerio Verre
Claudio Gomes
- 60' Jacopo Segre
Aljosa Vasic
- 73' Elvis Kabashi
Manuel Marras
- 73' Cedric Gondo
Luca Vido
- 77' Thomas Henry
Jeremy Le Douaron
- 77' Salim Diakite
Niccolo Pierozzi
- 82' Manolo Portanova
Justin Kumi
- 88' Dario Saric
Filippo Ranocchia
- 88' Antonio Vergara
Joaquin Sosa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Reggio Audace FC[15](Sân nhà) |
Palermo[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 1 |
Reggio Audace FC:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Palermo:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)