- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 23' Doriyev 1-0
- 1-138' Sekulich
- 41' Qobilov 2-1
- 2-274' Pirmuhammedov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sogdiana Jizzakh[3](Sân nhà) |
Metallurg Bekobod[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 0 |
Sogdiana Jizzakh:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 3 trận(18.75%)
Metallurg Bekobod:Trong 63 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)