- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ugurcan CakirThủ môn
- 79 Pedro Jorge Goncalves Malheiro
Hậu vệ
- 6 Batista MendyHậu vệ
- 24 Stefano Denswil
Hậu vệ
- 18 Eren ElmaliHậu vệ
- 35 Okay YokusluTiền vệ
- 11 Ozan TufanTiền vệ
- 7 Edin Visca
Tiền vệ
- 8 Enis BardhiTiền vệ
- 9 Anthony Nwakaeme NuatuzorTiền vệ
- 17 Simon Bokote Banza
Tiền đạo
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 3 Borna BarisicHậu vệ
- 29 Serdar Saatci
Hậu vệ
- 77 Arif BoslukHậu vệ
- 5 John LundstramTiền vệ
- 23 Umut GunesTiền vệ
- 10 Muhammed ChamTiền vệ
- 70 Denis Mihai DragusTiền đạo
- 99 Mislav OrsicTiền đạo
- 90 Poyraz YildirimTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Edin Visca 1-0
- 1-1
24' Adil Demirbag(Riechedly Bazoer)
45+4' Simon Bokote Banza 2-1
54' Simon Bokote Banza(Okay Yokuslu) 3-1
64' Edin Visca
76' Stefano Denswil
-
80' Mehmet Umut Nayir
86' Pedro Jorge Goncalves Malheiro
- 3-2
89' Hamidou Keyta(Pedro Henrique Oliveira dos Santos)
-
90+8' Adil Demirbag
90+8' Serdar Saatci
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 27 Jakub SlowikThủ môn
- 24 Nikola BoranijasevicHậu vệ
- 4 Adil Demirbag
Hậu vệ
- 20 Riechedly BazoerHậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 16 Marko JevtovicTiền vệ
- 5 Ugurcan YazgiliTiền vệ
- 18 Alassane NdaoTiền vệ
- 8 Pedro Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 10 Yusuf ErdoganTiền vệ
- 99 Blaz KramerTiền đạo
- 96 Yavuz AygunThủ môn
- 33 Filip DamjanovicHậu vệ
- 3 Karahan Yasir SubasiHậu vệ
- 9 Danijel AleksicTiền vệ
- 19 Ufuk AkyolTiền vệ
- 77 Melih IbrahimogluTiền vệ
- 35 Ogulcan UlgunTiền vệ
- 11 Louka PripTiền vệ
- 28 Hamidou Keyta
Tiền đạo
- 22 Mehmet Umut Nayir
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Trabzonspor
[14] VSKonyaspor
[9] - 106Số lần tấn công72
- 40Tấn công nguy hiểm38
- 11Sút bóng9
- 4Sút cầu môn4
- 2Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi7
- 4Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp21
- 2Việt vị1
- 4Thẻ vàng1
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Trabzonspor
[14]Konyaspor
[9] - 37' Ozan Tufan
Muhammed Cham
- 46' Enis Bardhi
John Lundstram
- 57' Danijel Aleksic
Alassane Ndao
- 58' Hamidou Keyta
Ugurcan Yazgili
- 68' Mehmet Umut Nayir
Marko Jevtovic
- 68' Melih Ibrahimoglu
Yusuf Erdogan
- 74' Filip Damjanovic
Riechedly Bazoer
- 84' Anthony Nwakaeme Nuatuzor
Serdar Saatci
- 90' Simon Bokote Banza
Denis Mihai Dragus
- 90' Edin Visca
Mislav Orsic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trabzonspor[14](Sân nhà) |
Konyaspor[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
Trabzonspor:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Konyaspor:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)